2
1
Hết
2 - 1
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 10 | 6 | 9 | 3 | 36 | 8 | 40% |
Chủ | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 21 | 8 | 50% |
Khách | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | 10 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 14 | 5 | 6 | 36 | 47 | 2 | 56% |
Chủ | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 29 | 2 | 69% |
Khách | 12 | 5 | 3 | 4 | 8 | 18 | 6 | 42% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D2
|
SV Ried
First Vienna FC
SV Ried
First Vienna FC
|
11 | 11 | 41 | 41 |
1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Ried
First Vienna FC
SV Ried
First Vienna FC
|
31 | 31 | 61 | 61 |
0.5/1
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
First Vienna FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D2
|
FAC Team Fur Wien
First Vienna FC
FAC Team Fur Wien
First Vienna FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
AUT D2
|
First Vienna FC
Lafnitz
First Vienna FC
Lafnitz
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
AUT D2
|
FC Dornbirn
First Vienna FC
FC Dornbirn
First Vienna FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AUT D2
|
First Vienna FC
St.Polten
First Vienna FC
St.Polten
|
50 | 73 | 50 | 73 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
SV Stripfing Weiden
First Vienna FC
SV Stripfing Weiden
First Vienna FC
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Rapid Wien
First Vienna FC
Rapid Wien
First Vienna FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
AUT D2
|
First Vienna FC
DSV Leoben
First Vienna FC
DSV Leoben
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
AUT D2
|
First Vienna FC
SV Horn
First Vienna FC
SV Horn
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUT D2
|
Grazer AK
First Vienna FC
Grazer AK
First Vienna FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AUT D2
|
SK Sturm Graz(Trẻ)
First Vienna FC
SK Sturm Graz(Trẻ)
First Vienna FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
First Vienna FC
SC Bregenz
First Vienna FC
SC Bregenz
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
First Vienna FC
SV Austria Salzburg
First Vienna FC
SV Austria Salzburg
|
31 | 81 | 31 | 81 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
First Vienna FC
FC Blau Weiss Linz
First Vienna FC
FC Blau Weiss Linz
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
First Vienna FC
Favoritner AC
First Vienna FC
Favoritner AC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
INT CF
|
ETO Gyori FC
First Vienna FC
ETO Gyori FC
First Vienna FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
First Vienna FC
Team Wiener Linien
First Vienna FC
Team Wiener Linien
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
4/4.5
2
X
H
|
INT CF
|
First Vienna FC
Wiener Viktoria
First Vienna FC
Wiener Viktoria
|
31 | 92 | 31 | 92 |
|
|
AUT D2
|
SKU Amstetten
First Vienna FC
SKU Amstetten
First Vienna FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
First Vienna FC
FC Trenkwalder Admira
First Vienna FC
FC Trenkwalder Admira
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
AUT D2
|
Kapfenberg Superfund
First Vienna FC
Kapfenberg Superfund
First Vienna FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SV Ried
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D2
|
SV Ried
SKU Amstetten
SV Ried
SKU Amstetten
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUT D2
|
SV Horn
SV Ried
SV Horn
SV Ried
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
SV Ried
SC Bregenz
SV Ried
SC Bregenz
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
Kapfenberg Superfund
SV Ried
Kapfenberg Superfund
SV Ried
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
SV Ried
Grazer AK
SV Ried
Grazer AK
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
SV Stripfing Weiden
SV Ried
SV Stripfing Weiden
SV Ried
|
13 | 1 6 | 13 | 1 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SV Ried
FC Liefering
SV Ried
FC Liefering
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
DSV Leoben
SV Ried
DSV Leoben
SV Ried
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AUT D2
|
SV Ried
SV Stripfing Weiden
SV Ried
SV Stripfing Weiden
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
FC Trenkwalder Admira
SV Ried
FC Trenkwalder Admira
SV Ried
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
SV Ried
FAC Team Fur Wien
SV Ried
FAC Team Fur Wien
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
SV Ried
WSC Hertha Wels
SV Ried
WSC Hertha Wels
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Wacker Burghausen
SV Ried
Wacker Burghausen
SV Ried
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Bayern Munich(Trẻ)
SV Ried
Bayern Munich(Trẻ)
SV Ried
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
NK Bravo(N)
SV Ried
NK Bravo(N)
SV Ried
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
SV Ried
WSG Wattens
SV Ried
WSG Wattens
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Wallern
SV Ried
Wallern
SV Ried
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AUT D2
|
SK Sturm Graz(Trẻ)
SV Ried
SK Sturm Graz(Trẻ)
SV Ried
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
FC Dornbirn
SV Ried
FC Dornbirn
SV Ried
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
SV Ried
Lafnitz
SV Ried
Lafnitz
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
6 | 3 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 3 | 4 |
Khách vs Top 8 |
5 | 4 | 4 |
Khách vs Last 8 |
9 | 1 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Gabriel Gmeiner |
Điều khiển First Vienna FC | 0 T 1 H 1 B |
Điều khiển SV Ried | 2 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 29
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.9
-
16 Tổng số mất bàn 9
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 11.9 | 6.0 |
25 | 2 | 0 | 6 | 6 | 0 | 2 | 10.3 | 4.3 |
24 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.8 | 5.1 |
23 | 5 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3 | 11.4 | 5.4 |
22 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | 11.9 | 5.3 |
21 | 5 | 0 | 3 | 6 | 0 | 2 | 9.8 | 4.5 |
20 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 8.3 | 6.1 |
19 | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | 10.3 | 4.3 |
18 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.1 | 5.9 |
17 | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11.0 | 5.5 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
First Vienna FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUT D2
|
First Vienna FC Grazer AK | 2 3 |
B
|
AUT D2
|
First Vienna FC FC Blau Weiss Linz | 2 0 |
T
|
INT CF
|
First Vienna FC Pandurii | 0 1 |
B
|
INT CF
|
First Vienna FC Kuban Krasnodar | 0 3 |
B
|
AUT CUP
|
First Vienna FC Kapfenberg Superfund | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 20% |
SV Ried |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUT D2
|
SKU Amstetten SV Ried | 2 3 |
T
|
AUT D2
|
SV Stripfing Weiden SV Ried | 1 0 |
B
|
AUT D2
|
SV Horn SV Ried | 2 3 |
T
|
AUT D2
|
FC Dornbirn SV Ried | 0 5 |
T
|
AUT D2
|
Kapfenberg Superfund SV Ried | 2 3 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 80% |
3 trận sắp tới
First Vienna FC |
||
---|---|---|
AUT D2
|
FC Trenkwalder Admira
First Vienna FC
|
15 Ngày |
AUT D2
|
First Vienna FC
SKU Amstetten
|
21 Ngày |
SV Ried |
||
---|---|---|
AUT D2
|
Lafnitz
SV Ried
|
15 Ngày |
AUT D2
|
SV Ried
FC Dornbirn
|
21 Ngày |