3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 1 | 3 | 18 | -31 | 6 | 14 | 5% |
Chủ | 11 | 1 | 2 | 8 | -13 | 5 | 14 | 9% |
Khách | 11 | 0 | 1 | 10 | -18 | 1 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 7 | 9 | -6 | 25 | 10 | 27% |
Chủ | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | 9 | 36% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | 10 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Monchengladbach
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Monchengladbach
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Monchengladbach
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Monchengladbach
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Andernach
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Turbine Potsdam
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Turbine Potsdam
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
|
2.5/3
T
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Wolfsburg II (W)
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Hamburger
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ SV Weinberg
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ SV Weinberg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ FF USV Jena
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ FF USV Jena
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
3
X
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Bayern Munich II
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ SC Sand
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ SC Sand
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Carl Zeiss Jena (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ SV Meppen
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
20 | 20 | 20 | 20 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Ingolstadt 04 (W)
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Ingolstadt 04 (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Monchengladbach
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Andernach
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Andernach
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Turbine Potsdam
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Wolfsburg II (W)
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Wolfsburg II (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Hamburger
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Hamburger
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ SV Weinberg
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ FFC Frankfurt II
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ FF USV Jena
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
Nữ Monchengladbach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Weinberg
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Weinberg
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2.5/3
X
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Monchengladbach
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2.5/3
X
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ FF USV Jena
Nữ Monchengladbach
Nữ FF USV Jena
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Monchengladbach
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SC Sand
Nữ Monchengladbach
Nữ SC Sand
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
|
2.5
X
|
GER WD2
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Monchengladbach
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Monchengladbach
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
|
3
T
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Meppen
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Meppen
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Monchengladbach
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Monchengladbach
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2.5/3
X
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Monchengladbach
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Monchengladbach
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Monchengladbach
Nữ Andernach
Nữ Monchengladbach
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Monchengladbach
Nữ Turbine Potsdam
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ Monchengladbach
Wolfsburg II (W)
Nữ Monchengladbach
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Monchengladbach
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Weinberg
Nữ Monchengladbach
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Frankfurt II
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Monchengladbach
Nữ FF USV Jena
Nữ Monchengladbach
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayern Munich II
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Monchengladbach
Nữ SC Sand
Nữ Monchengladbach
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Monchengladbach
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 2 | 10 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 8 |
Khách vs Top 7 |
1 | 5 | 5 |
Khách vs Last 7 |
5 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 10
-
0.4 Trung bình ghi bàn 1
-
17 Tổng số mất bàn 15
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
0% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 40%
-
80% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 9.4 | 3.6 |
21 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 9.3 | 2.1 |
20 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.6 | 2.9 |
19 | 1 | 1 | 4 | 5 | 0 | 1 | 9.6 | 2.9 |
18 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7.4 | 2.4 |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7.9 | 2.3 |
16 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5.7 | 1.3 |
15 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | 5.4 | 1.7 |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5.9 | 2.3 |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.6 | 1.1 |
3 trận sắp tới
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ SV Meppen
|
14 Ngày |
GER WD2
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
21 Ngày |
Nữ Monchengladbach |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Monchengladbach
|
14 Ngày |
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Andernach
|
21 Ngày |