1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 13 | 2 | 6 | 39 | 41 | 4 | 62% |
Chủ | 10 | 8 | 0 | 2 | 30 | 24 | 3 | 80% |
Khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 9 | 17 | 5 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 6 | 10 | -3 | 18 | 10 | 20% |
Chủ | 11 | 2 | 4 | 5 | 0 | 10 | 9 | 18% |
Khách | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | 10 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Ipswich
Nữ Billericay Town
Nữ Ipswich
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Ipswich
Nữ Billericay Town
Nữ Ipswich
Nữ Billericay Town
|
11 | 11 | 42 | 42 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Billericay Town
Nữ Ipswich
Nữ Billericay Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Ipswich
Nữ Billericay Town
Nữ Ipswich
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Billericay Town
Nữ Ipswich
Nữ Billericay Town
Nữ Ipswich
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Ipswich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Cardiff City
Nữ Ipswich
Nữ Cardiff City
|
12 | 42 | 12 | 42 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Hashtag United (W)
Nữ Ipswich
Hashtag United (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Ipswich
Nữ Milton Keynes Dons
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EWSL
|
Rugby Borough (W)
Nữ Ipswich
Rugby Borough (W)
Nữ Ipswich
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Chatham Town (W)
Nữ Ipswich
Chatham Town (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Nữ Ipswich
Nữ Portsmouth
Nữ Ipswich
|
31 | 42 | 31 | 42 |
|
|
EWSL
|
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Ipswich
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Ipswich
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Rugby Borough (W)
Nữ Ipswich
Rugby Borough (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cheltenham Town
Nữ Ipswich
Nữ Cheltenham Town
Nữ Ipswich
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Portsmouth
Nữ Ipswich
Nữ Portsmouth
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Ipswich
Nữ Portsmouth
Nữ Ipswich
Nữ Portsmouth
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
EWSL
|
Nữ London Bees
Nữ Ipswich
Nữ London Bees
Nữ Ipswich
|
02 | 16 | 02 | 16 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Ipswich
Nữ Charlton
Nữ Ipswich
Nữ Charlton
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Oxford United
Nữ Ipswich
Nữ Oxford United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Ipswich
Nữ Lewes
Nữ Ipswich
Nữ Lewes
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Ipswich
Nữ Billericay Town
Nữ Ipswich
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Ipswich
Sutton Coldfield Town (W)
Nữ Ipswich
Sutton Coldfield Town (W)
|
30 | 80 | 30 | 80 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Northampton Town
Nữ Ipswich
Nữ Northampton Town
Nữ Ipswich
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
EWSL
|
Chatham Town (W)
Nữ Ipswich
Chatham Town (W)
Nữ Ipswich
|
00 | 16 | 00 | 16 |
|
|
EWSL
|
Nữ Oxford United
Nữ Ipswich
Nữ Oxford United
Nữ Ipswich
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Nữ Billericay Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Billericay Town
Nữ Plymouth Argyle
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Oxford United
Nữ Billericay Town
Nữ Oxford United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cheltenham Town
Nữ Billericay Town
Nữ Cheltenham Town
Nữ Billericay Town
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Billericay Town
Hashtag United (W)
Nữ Billericay Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
EWSL
|
Rugby Borough (W)
Nữ Billericay Town
Rugby Borough (W)
Nữ Billericay Town
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Chatham Town (W)
Nữ Billericay Town
Chatham Town (W)
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Billericay Town
Nữ Milton Keynes Dons
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cardiff City
Nữ Billericay Town
Nữ Cardiff City
Nữ Billericay Town
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ London Bees
Nữ Billericay Town
Nữ London Bees
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Portsmouth
Nữ Billericay Town
Nữ Portsmouth
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG FA WC
|
London City Lionesses (W)
Nữ Billericay Town
London City Lionesses (W)
Nữ Billericay Town
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Ipswich
Nữ Billericay Town
Nữ Ipswich
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Billericay Town
Dulwich Hamlet (W)
Nữ Billericay Town
Dulwich Hamlet (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Real Bedford (W)
Nữ Billericay Town
Real Bedford (W)
Nữ Billericay Town
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Cheltenham Town
Nữ Billericay Town
Nữ Cheltenham Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Hashtag United (W)
Nữ Billericay Town
Hashtag United (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Nữ Billericay Town
Nữ Portsmouth
Nữ Billericay Town
|
00 | 7 0 | 00 | 7 0 |
|
|
EWSL
|
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Billericay Town
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Billericay Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Cardiff City
Nữ Billericay Town
Nữ Cardiff City
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
EWSL
|
Nữ London Bees
Nữ Billericay Town
Nữ London Bees
Nữ Billericay Town
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
5 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
8 | 2 | 2 |
Khách vs Top 6 |
1 | 2 | 7 |
Khách vs Last 6 |
3 | 4 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 16
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
12 Tổng số mất bàn 20
-
1.2 Trung bình mất bàn 2
-
60% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 0.0 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 1.7 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 0.7 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.2 | 0.7 |
17 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5.5 | 2.2 |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4.2 | 1.7 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 1.5 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 3.2 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 0.8 |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.8 | 1.5 |