0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 1 | 2 | 14 | -41 | 5 | 11 | 6% |
Chủ | 7 | 0 | 2 | 5 | -17 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 10 | 1 | 0 | 9 | -24 | 3 | 10 | 10% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 1 | 13 | -29 | 10 | 9 | 18% |
Chủ | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | 9 | 11% |
Khách | 8 | 2 | 0 | 6 | -16 | 6 | 9 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1/1.5
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
|
10 | 10 | 21 | 21 |
2.5
B
|
3.5
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
|
30 | 30 | 80 | 80 |
1.5/2
T
T
|
4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tai Chung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
North District FC
Tai Chung FC
North District FC
Tai Chung FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
|
3.5
T
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
Tai Chung FC
U23 Hong Kong
Tai Chung FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Kitchee
Tai Chung FC
Kitchee
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
North District FC
Tai Chung FC
North District FC
Tai Chung FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
HKEC
|
Tai Chung FC
Kitchee
Tai Chung FC
Kitchee
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
|
4.5
T
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
HKEC
|
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
4.5
X
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
4
X
|
HK PR
|
Kitchee
Tai Chung FC
Kitchee
Tai Chung FC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
HKFA CUP
|
Wofoo Tai Po
Tai Chung FC
Wofoo Tai Po
Tai Chung FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
Tai Chung FC(N)
North District FC
Tai Chung FC(N)
North District FC
|
13 | 15 | 13 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK SS
|
Kitchee
Tai Chung FC
Kitchee
Tai Chung FC
|
50 | 70 | 50 | 70 |
B
|
4.5
T
|
Sham Shui Po
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HK PR
|
Sham Shui Po
Đông Phương AA
Sham Shui Po
Đông Phương AA
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Sham Shui Po
Southern District
Sham Shui Po
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Sham Shui Po
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
Wofoo Tai Po
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
North District FC
Sham Shui Po
North District FC
Sham Shui Po
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
Sham Shui Po
U23 Hong Kong
Sham Shui Po
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
Sham Shui Po
Đông Phương AA
Sham Shui Po
Đông Phương AA
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
HK PR
|
Sham Shui Po
Kitchee
Sham Shui Po
Kitchee
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
|
4.5
X
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Sham Shui Po
U23 Hong Kong
Sham Shui Po
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
|
|
HK PR
|
Sham Shui Po
Hồng Kông Rangers FC
Sham Shui Po
Hồng Kông Rangers FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Sham Shui Po
Hong Kong FC
Sham Shui Po
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
HKEC
|
Southern District
Sham Shui Po
Southern District
Sham Shui Po
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Sham Shui Po
Đông Phương AA
Sham Shui Po
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HKEC
|
Sham Shui Po(N)
U23 Hong Kong
Sham Shui Po(N)
U23 Hong Kong
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
Sham Shui Po
Hong Kong FC
Sham Shui Po
Hong Kong FC
|
31 | 4 4 | 31 | 4 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Sham Shui Po
U23 Hong Kong
Sham Shui Po
U23 Hong Kong
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HKFA CUP
|
Southern District(N)
Sham Shui Po
Southern District(N)
Sham Shui Po
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
Sham Shui Po
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
Wofoo Tai Po
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Sham Shui Po
LeeMan
Sham Shui Po
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
|
4.5/5
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 10 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 1 | 4 |
Khách vs Top 6 |
2 | 0 | 7 |
Khách vs Last 6 |
1 | 1 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 15
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
29 Tổng số mất bàn 21
-
2.9 Trung bình mất bàn 2.1
-
0% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
80% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 11.0 | 3.4 |
18 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 11.6 | 3.8 |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 10.6 | 5.2 |
16 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 12.6 | 5.0 |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 11.5 | 2.5 |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8.6 | 6.0 |
13 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 9.8 | 3.2 |
12 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 11.6 | 3.6 |
11 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8.4 | 6.4 |
10 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 8.8 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Tai Chung FC |
||
---|---|---|
HK PR
|
Tai Chung FC
Southern District
|
21 Ngày |
Sham Shui Po |
||
---|---|---|
HK PR
|
Sham Shui Po
LeeMan
|
14 Ngày |
HK PR
|
Hong Kong FC
Sham Shui Po
|
21 Ngày |