0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 2.55 3.40 2.632 trận: Thắng 100% Hòa 0% Thua 0%
-
T/X: 0.95 2.5 0.907 trận: Tài 57% Hòa 0% Xỉu 42%
-
HDP: 0.90 0 0.958 trận: Thắng 12% Hòa 50% Thua 37%
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hoffenheim |
3 | 2.55 | 3.40 | 2.63 | T |
Eintracht Frankfurt
|
1 | 2.45 | 3.80 | 2.60 |
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
Cagliari |
3 | 2.55 | 3.40 | 2.63 | T |
Sampdoria
|
1 | 2.45 | 3.30 | 2.88 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
ES Troyes AC |
1 | 0.95 | 2.5 | 0.90 | T |
Bordeaux
|
2 | 1.00 | 2.75 | 0.85 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Stade Brestois |
1 | 0.95 | 2.5 | 0.90 | X |
Lens
|
1 | 1.00 | 2.75 | 0.85 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Stade Brestois |
2 | 0.95 | 2.5 | 0.90 | X |
Nice
|
0 | 0.93 | 2.75 | 0.93 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lorient |
2 | 0.95 | 2.5 | 0.90 | T |
AS Monaco
|
5 | 1.00 | 2.75 | 0.85 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Marseille |
2 | 0.95 | 2.5 | 0.90 | T |
Stade Brestois
|
1 | 0.90 | 2.75 | 0.95 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lyonnais |
2 | 0.95 | 2.5 | 0.90 | X |
Bastia
|
0 | 0.95 | 2.75 | 0.90 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lorient |
4 | 0.95 | 2.5 | 0.90 | T |
Bastia
|
1 | 0.90 | 2.75 | 0.95 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hannover 96 |
0 | 0.90 | 0 | 0.95 | B |
Hamburger
|
1 | 0.85 | 0 | 1.08 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Racing Santander |
1 | 0.90 | 0 | 0.95 | H |
Celta Vigo
|
1 | 0.85 | 0 | 1.05 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Mallorca |
1 | 0.90 | 0 | 0.95 | B |
Villarreal
|
2 | 0.85 | 0 | 1.05 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nancy |
1 | 0.90 | 0 | 0.95 | T |
AS Monaco
|
0 | 0.83 | 0 | 1.02 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Bayer Leverkusen |
1 | 0.90 | 0 | 0.95 | H |
Werder Bremen
|
1 | 0.85 | 0 | 1.05 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tottenham Hotspur |
0 | 0.90 | 0 | 0.95 | H |
Liverpool
|
0 | 0.80 | 0 | 1.10 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nancy |
1 | 0.90 | 0 | 0.95 | B |
Lens
|
2 | 0.90 | 0 | 0.95 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Wolfsburg |
2 | 0.90 | 0 | 0.95 | H |
Borussia Dortmund
|
2 | 0.83 | 0 | 1.03 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 8 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Gnistan(N)
FC Haka
Gnistan(N)
FC Haka
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Gnistan
FC Haka
Gnistan
FC Haka
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
FIN D2
|
Gnistan
FC Haka
Gnistan
FC Haka
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
FIN D2
|
FC Haka
Gnistan
FC Haka
Gnistan
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN D2
|
Gnistan(N)
FC Haka
Gnistan(N)
FC Haka
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Gnistan
FC Haka
Gnistan
FC Haka
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gnistan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
Gnistan
SJK Seinajoki
Gnistan
SJK Seinajoki
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FIN CUP
|
VJS Vantaa B
Gnistan
VJS Vantaa B
Gnistan
|
01 | 18 | 01 | 18 |
T
|
5.5
T
|
FIN D1
|
Ilves Tampere
Gnistan
Ilves Tampere
Gnistan
|
20 | 46 | 20 | 46 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
Inter Turku
Gnistan
Inter Turku
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Lahti
Gnistan
Lahti
Gnistan
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
INT CF
|
Gnistan
KaPa Helsinki
Gnistan
KaPa Helsinki
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
INT CF
|
TPS Turku
Gnistan
TPS Turku
Gnistan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN LC
|
IFK Mariehamn
Gnistan
IFK Mariehamn
Gnistan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FIN LC
|
Ekenas IF Fotboll
Gnistan
Ekenas IF Fotboll
Gnistan
|
05 | 25 | 05 | 25 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FIN LC
|
Gnistan(N)
Lahti
Gnistan(N)
Lahti
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIN LC
|
Inter Turku
Gnistan
Inter Turku
Gnistan
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FIN LC
|
Gnistan(N)
HJK Helsinki
Gnistan(N)
HJK Helsinki
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Klubi 04
Gnistan
Klubi 04
Gnistan
|
00 | 35 | 00 | 35 |
|
|
INT CF
|
Gnistan
Ekenas IF Fotboll
Gnistan
Ekenas IF Fotboll
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Gnistan(N)
FC Haka
Gnistan(N)
FC Haka
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Gnistan
PK-35
Gnistan
PK-35
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
Gnistan
IFK Mariehamn
Gnistan
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FIN D1
|
Gnistan
IFK Mariehamn
Gnistan
IFK Mariehamn
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
FIN D2
|
Gnistan
SJK Akatemia
Gnistan
SJK Akatemia
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FC Haka
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
FC Haka
HJK Helsinki
FC Haka
HJK Helsinki
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
FIN D1
|
Lahti
FC Haka
Lahti
FC Haka
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
FIN CUP
|
JIPPO
FC Haka
JIPPO
FC Haka
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
FIN D1
|
FC Haka
Ekenas IF Fotboll
FC Haka
Ekenas IF Fotboll
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FIN D1
|
FC Haka
VPS Vaasa
FC Haka
VPS Vaasa
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
SJK Seinajoki
FC Haka
SJK Seinajoki
FC Haka
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Inter Turku
FC Haka
Inter Turku
FC Haka
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
HJS Akatemia(N)
FC Haka
HJS Akatemia(N)
FC Haka
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
KTP Kotka
FC Haka
KTP Kotka
FC Haka
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
FIN LC
|
VPS Vaasa(N)
FC Haka
VPS Vaasa(N)
FC Haka
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FIN LC
|
Ilves Tampere
FC Haka
Ilves Tampere
FC Haka
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FIN LC
|
FC Haka(N)
SJK Seinajoki
FC Haka(N)
SJK Seinajoki
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN LC
|
FC Haka(N)
KuPS
FC Haka(N)
KuPS
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FIN LC
|
AC Oulu
FC Haka
AC Oulu
FC Haka
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Lahti
FC Haka
Lahti
FC Haka
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Gnistan(N)
FC Haka
Gnistan(N)
FC Haka
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
FIN D1
|
AC Oulu
FC Haka
AC Oulu
FC Haka
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FIN D1
|
FC Haka
KTP Kotka
FC Haka
KTP Kotka
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
FIN D1
|
FC Haka
Lahti
FC Haka
Lahti
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 6 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 15
-
2.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
18 Tổng số mất bàn 11
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 9.5 | 4.5 |
4 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 10.5 | 5.5 |
3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 | 11.7 | 5.3 |
2 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 8.8 | 4.5 |
1 | 4 | 0 | 2 | 5 | 0 | 1 | 10.5 | 3.5 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Gnistan |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FIN D1
|
Gnistan SJK Seinajoki | 0 1 |
B
|
FIN LC
|
Gnistan Lahti | 1 2 |
B
|
FIN D2
|
Gnistan KTP Kotka | 2 1 |
T
|
FIN D2
|
Gnistan Ekenas IF Fotboll | 1 1 |
H
|
FIN D2
|
Gnistan PK-35 | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
FC Haka |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FIN D1
|
Lahti FC Haka | 1 1 |
H
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn FC Haka | 2 1 |
B
|
FIN D1
|
KTP Kotka FC Haka | 1 2 |
T
|
FIN D1
|
Lahti FC Haka | 1 0 |
B
|
FIN D1
|
Inter Turku FC Haka | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 20% |
3 trận sắp tới
Gnistan |
||
---|---|---|
FIN D1
|
Gnistan
KuPS
|
14 Ngày |
FIN D1
|
HJK Helsinki
Gnistan
|
17 Ngày |
FC Haka |
||
---|---|---|
FIN D1
|
FC Haka
AC Oulu
|
19 Ngày |