1
2
Hết
1 - 2
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 8 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 9 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
|
32 | 32 | 42 | 42 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-1
H
T
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
|
21 | 21 | 61 | 61 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
|
12 | 12 | 23 | 23 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWEC-W
|
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1
H
T
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Pitea IF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
SWE WD1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Pitea IF
Trelleborgs FF (W)
Nữ Pitea IF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Pitea IF
Nữ Brommapojkarna
Nữ Pitea IF
Nữ Brommapojkarna
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Umea FC
Nữ Pitea IF
Nữ Umea FC
Nữ Pitea IF
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Pitea IF
Nữ IK Uppsala
Nữ Pitea IF
Nữ IK Uppsala
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Nữ Sunnana SK
Nữ Pitea IF
Nữ Sunnana SK
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Pitea IF
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Nữ Sunnana SK
Nữ Pitea IF
Nữ Sunnana SK
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Brommapojkarna
Nữ Pitea IF
Nữ Brommapojkarna
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Pitea IF
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Pitea IF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Team TG FF
Nữ Pitea IF
Nữ Team TG FF
Nữ Pitea IF
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Pitea IF
Nữ Orebro
Nữ Pitea IF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
|
20 | 52 | 20 | 52 |
|
|
Nữ Kristianstads DFF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Kristianstads DFF
Nữ AIK Solna
Nữ Kristianstads DFF
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
|
21 | 7 2 | 21 | 7 2 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Lidkopings FK
Nữ Kristianstads DFF
|
15 | 1 8 | 15 | 1 8 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Orebro
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Orebro
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kristianstads DFF
HB Koge (W)
Nữ Kristianstads DFF
HB Koge (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Eskilsminne DIF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Eskilsminne DIF
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Malmo
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Malmo
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Kristianstads DFF
Trelleborgs FF (W)
Nữ Kristianstads DFF
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Linkopings FC
Nữ Kristianstads DFF
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SWEC-W
|
Ifo Bromolla IF (W)
Nữ Kristianstads DFF
Ifo Bromolla IF (W)
Nữ Kristianstads DFF
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Orebro
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Orebro
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Brommapojkarna
Nữ Kristianstads DFF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Kristianstads DFF
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 26
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.6
-
8 Tổng số mất bàn 20
-
0.8 Trung bình mất bàn 2
-
60% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 0%
-
10% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 9.0 | 0.9 |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 12.0 | 1.0 |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.0 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Nữ Pitea IF |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Pitea IF
|
14 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
|
21 Ngày |
Nữ Kristianstads DFF |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
|
15 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Kristianstads DFF
|
20 Ngày |