1
4
Hết
1 - 4
(1 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | 5 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 7 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ IK Uppsala
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Bollstanas SK
Nữ IK Uppsala
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ IFK Kalmar
Nữ IK Uppsala
Nữ IFK Kalmar
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ IK Uppsala
Nữ Eskilstuna Utd
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Bollstanas SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Bollstanas SK
|
32 | 43 | 32 | 43 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Djurgardens
Nữ IK Uppsala
Nữ Djurgardens
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ IK Uppsala
Nữ Brommapojkarna
Nữ IK Uppsala
|
40 | 51 | 40 | 51 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Pitea IF
Nữ IK Uppsala
Nữ Pitea IF
Nữ IK Uppsala
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ IK Uppsala
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ IK Uppsala
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Gefle IF (W)
Nữ IK Uppsala
Gefle IF (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ IK Uppsala
Nữ Brommapojkarna
Nữ IK Uppsala
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ IK Uppsala
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ IK Uppsala
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ IK Uppsala
Nữ Djurgardens
Nữ IK Uppsala
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ BK Hacken
Nữ IK Uppsala
Nữ BK Hacken
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Kalmar
Nữ IK Uppsala
Nữ IFK Kalmar
Nữ IK Uppsala
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IK Uppsala
Vaxjo (W)
Nữ IK Uppsala
Vaxjo (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ IK Uppsala
Nữ Hammarby
Nữ IK Uppsala
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Nữ Umea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Umea FC
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Umea FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Sunnana SK
Nữ Umea FC
Nữ Sunnana SK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Malmo
Nữ Umea FC
Nữ Malmo
Nữ Umea FC
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Umea FC
Nữ Pitea IF
Nữ Umea FC
Nữ Pitea IF
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Umea FC
Nữ Brommapojkarna
Nữ Umea FC
Nữ Brommapojkarna
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ AIK Solna
Nữ Umea FC
Nữ AIK Solna
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ Umea FC
Nữ Lidkopings FK
Nữ Umea FC
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Umea FC
Trelleborgs FF (W)
Nữ Umea FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SWEC-W
|
Gefle IF (W)
Nữ Umea FC
Gefle IF (W)
Nữ Umea FC
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Ifo Bromolla IF (W)
Nữ Umea FC
Ifo Bromolla IF (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Umea FC
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Umea FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Jitex BK
Nữ Umea FC
Nữ Jitex BK
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Rosso Uddevalla
Nữ Umea FC
Nữ IK Rosso Uddevalla
Nữ Umea FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Umea FC
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Umea FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Bollstanas SK
Nữ Umea FC
Nữ Bollstanas SK
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 18
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.8
-
24 Tổng số mất bàn 13
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7.9 | 2.3 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.1 | 0.6 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.9 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Nữ IK Uppsala |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Sunnana SK
|
14 Ngày |
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ IK Uppsala
|
19 Ngày |
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
|
34 Ngày |
Nữ Umea FC |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Umea FC
|
20 Ngày |
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
|
34 Ngày |