2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 1.80 3.60 3.601 trận: Thắng 100% Hòa 0% Thua 0%
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Girona |
2 | 1.80 | 3.60 | 3.60 | T |
Rayo Vallecano
|
1 | 1.95 | 3.50 | 4.00 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | 5 | 43% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | 33% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | 2 | 71% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 3 | 75% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 4 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
21 | 21 | 42 | 42 |
1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
NWSLCup
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
30 | 30 | 41 | 41 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
02 | 02 | 33 | 33 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Portland Thorns FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Bay FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Portland Thorns FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Portland Thorns FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
31 | 54 | 31 | 54 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Seattle Reign
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NWSLCup
|
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
|
2.5
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Portland Thorns FC
Kansas City NWSL (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Nữ Washington Spirit
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Utah Royals (W)
Nữ Washington Spirit
Utah Royals (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Washington Spirit
Nữ Seattle Reign
Nữ Washington Spirit
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Washington Spirit
Nữ Seattle Reign
Nữ Washington Spirit
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Kansas City NWSL (W)
Nữ Washington Spirit
Kansas City NWSL (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
|
2/2.5
T
|
NWSLCup
|
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 1 | 2 |
Khách vs Top 7 |
3 | 0 | 2 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 17
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
18 Tổng số mất bàn 11
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 4 | 4 | 1 | 1 | 8.7 | 2.9 |
3 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 9.2 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Nữ Portland Thorns FC |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Portland Thorns FC
|
20 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
|
35 Ngày |
Nữ Washington Spirit |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
|
14 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Seattle Reign
|
20 Ngày |
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Washington Spirit
|
35 Ngày |