2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | 10 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 7 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 2 | 5 | -14 | 2 | 12 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 10 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Gunma FC White Star (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
Gunma FC White Star (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
Gunma FC White Star (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
B
T
|
2.5
1
T
H
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
Gunma FC White Star (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
40 | 40 | 40 | 40 |
0.5
B
B
|
2.5/3
2/2.5
T
T
|
JWD2
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Gunma FC White Star (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
Gunma FC White Star (W)
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Shizuoka Sangyo University
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
Viamaterras Miyazaki (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Ehime FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ NGU Nagoya
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Orca Kamogawa FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
J-U NCH W
|
Toyo University (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
Toyo University (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
J-U NCH W
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Tokushima Bunri University (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
Tokushima Bunri University (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Teikyo Heisei University (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
Teikyo Heisei University (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Setagaya Sfida
|
22 | 24 | 22 | 24 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Gunma FC White Star (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
Gunma FC White Star (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Ehime FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
04 | 14 | 04 | 14 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yamato Sylphid
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ NGU Nagoya
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ NGU Nagoya
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Gunma FC White Star (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Fc Takatsuki
Gunma FC White Star (W)
Nữ Fc Takatsuki
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Gunma FC White Star (W)
Nữ NGU Nagoya
Gunma FC White Star (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
Gunma FC White Star (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Gunma FC White Star (W)
Nữ Orca Kamogawa FC
Gunma FC White Star (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Setagaya Sfida
Gunma FC White Star (W)
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Gunma FC White Star (W)
Nữ IGA Kunoichi
Gunma FC White Star (W)
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
|
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Nippon Sport Science University
Gunma FC White Star (W)
Nữ Nippon Sport Science University
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Orca Kamogawa FC
Gunma FC White Star (W)
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Gunma FC White Star (W)
Nữ Nippon Sport Science University
Gunma FC White Star (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Gunma FC White Star (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
Gunma FC White Star (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Setagaya Sfida
Gunma FC White Star (W)
Nữ Setagaya Sfida
|
15 | 1 6 | 15 | 1 6 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Ehime FC
Gunma FC White Star (W)
Nữ Ehime FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Gunma FC White Star (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
Gunma FC White Star (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Fc Takatsuki
Gunma FC White Star (W)
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Yamato Sylphid
Gunma FC White Star (W)
Nữ Yamato Sylphid
Gunma FC White Star (W)
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ IGA Kunoichi
Gunma FC White Star (W)
Nữ IGA Kunoichi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Gunma FC White Star (W)
Nữ NGU Nagoya
Gunma FC White Star (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ AS Harima ALBION
Gunma FC White Star (W)
Nữ AS Harima ALBION
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
Gunma FC White Star (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Gunma FC White Star (W)
Nữ Setagaya Sfida
Gunma FC White Star (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 4 |
Khách vs Last 6 |
0 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 4
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.4
-
18 Tổng số mất bàn 23
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.3
-
20% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.3 | 0.5 |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.7 | 0.2 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 0.0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 1.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.0 | 0.2 |
2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 6.8 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.2 | 0.2 |
3 trận sắp tới
Nữ Shizuoka Sangyo University |
||
---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
14 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Setagaya Sfida
|
21 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
34 Ngày |
Gunma FC White Star (W) |
||
---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Gunma FC White Star (W)
|
14 Ngày |
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Ehime FC
|
20 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Gunma FC White Star (W)
|
34 Ngày |