1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 1.70 3.60 4.331 trận: Thắng 0% Hòa 100% Thua 0%
-
T/X: 0.98 2.75 0.881 trận: Tài 100% Hòa 0% Xỉu 0%
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
Torino |
0 | 1.70 | 3.60 | 4.33 | H |
Cagliari
|
0 | 1.60 | 3.80 | 6.00 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nancy |
1 | 0.98 | 2.75 | 0.88 | T |
Paris Saint Germain
|
2 | 1.08 | 2.5 | 0.85 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | 10 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 10 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 10 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 1 | 6 | -7 | 7 | 15 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | 11 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 12 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Thanh Đảo Jonoon
Wuhan Three Towns
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Wuhan Three Towns
Thanh Đảo Jonoon
Wuhan Three Towns
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wuhan Three Towns
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Wuhan Three Towns
Chengdu Rongcheng
Wuhan Three Towns
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Tianjin Jinmen Tiger
Wuhan Three Towns
Tianjin Jinmen Tiger
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Changchun Yatai
Wuhan Three Towns
Changchun Yatai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Wuhan Three Towns
Shenzhen Xinpengcheng
Wuhan Three Towns
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Cangzhou Mighty Lions
Wuhan Three Towns
Cangzhou Mighty Lions
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Beijing Guoan
Wuhan Three Towns
Beijing Guoan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Nantong Zhiyun
Wuhan Three Towns
Nantong Zhiyun
Wuhan Three Towns
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Wuhan Three Towns
Shanghai Port
Wuhan Three Towns
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
D.C
|
Raja Casablanca Atlhletic
Wuhan Three Towns
Raja Casablanca Atlhletic
Wuhan Three Towns
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
D.C
|
Al Ahli Jeddah(N)
Wuhan Three Towns
Al Ahli Jeddah(N)
Wuhan Three Towns
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AFC CL
|
Wuhan Three Towns
Pohang Steelers
Wuhan Three Towns
Pohang Steelers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
AFC CL
|
Urawa Red Diamonds
Wuhan Three Towns
Urawa Red Diamonds
Wuhan Three Towns
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AFC CL
|
Hà Nội
Wuhan Three Towns
Hà Nội
Wuhan Three Towns
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Wuhan Three Towns
Changchun Yatai
Wuhan Three Towns
|
14 | 34 | 14 | 34 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Shenzhen FC
Wuhan Three Towns
Shenzhen FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
4.5/5
X
|
AFC CL
|
Wuhan Three Towns
Hà Nội
Wuhan Three Towns
Hà Nội
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Dalian Pro
Wuhan Three Towns
Dalian Pro
Wuhan Three Towns
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFC CL
|
Pohang Steelers
Wuhan Three Towns
Pohang Steelers
Wuhan Three Towns
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Wuhan Three Towns
Shandong Taishan
Wuhan Three Towns
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thanh Đảo Jonoon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Thanh Đảo Jonoon
Henan FC
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Zhejiang FC
Thanh Đảo Jonoon
Zhejiang FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Thanh Đảo Jonoon
Meizhou Hakka
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shandong Taishan
Thanh Đảo Jonoon
Shandong Taishan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao West Coast
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Thanh Đảo Jonoon
Chengdu Rongcheng
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thanh Đảo Jonoon
Panama
Thanh Đảo Jonoon
Panama
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CFC
|
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Shenhua
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions
Thanh Đảo Jonoon
Cangzhou Mighty Lions
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Dalian Pro
Thanh Đảo Jonoon
Dalian Pro
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
Tianjin Jinmen Tiger
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Nantong Zhiyun
Thanh Đảo Jonoon
Nantong Zhiyun
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Thanh Đảo Jonoon
Shandong Taishan
Thanh Đảo Jonoon
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Nantong Zhiyun
Thanh Đảo Jonoon
Nantong Zhiyun
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Thanh Đảo Jonoon
Zhejiang FC
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 8 |
2 | 1 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Shunqi Tang |
Điều khiển Wuhan Three Towns | 2 T 1 H 0 B |
Điều khiển Thanh Đảo Jonoon | 1 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 5
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.5
-
17 Tổng số mất bàn 14
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 10.8 | 4.6 |
8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 0 | 4 | 10.0 | 4.1 |
7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 11.9 | 1.9 |
6 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 10.6 | 4.1 |
5 | 3 | 0 | 5 | 6 | 0 | 2 | 10.1 | 3.1 |
4 | 2 | 2 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.9 | 3.0 |
3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.4 | 4.0 |
2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.1 | 3.8 |
1 | 3 | 1 | 4 | 2 | 0 | 6 | 11.6 | 4.0 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Wuhan Three Towns |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns Cangzhou Mighty Lions | 2 3 |
B
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns Shanghai Shenhua | 1 2 |
B
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns Shanghai Shenhua | 4 2 |
T
|
CHA D1
|
Wuhan Three Towns Shanxi Chang An Athletic FC | 3 1 |
T
|
CHA D1
|
Wuhan Three Towns Shenzhen Xinpengcheng | 5 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 60% |
Thanh Đảo Jonoon |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua Thanh Đảo Jonoon | 1 0 |
B
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger Thanh Đảo Jonoon | 3 2 |
B
|
CHA CSL
|
Henan FC Thanh Đảo Jonoon | 0 0 |
T
|
CHA D2
|
Zibo Cuju F.C. Thanh Đảo Jonoon | 1 0 |
B
|
CFC
|
Shanghai Shenxin Thanh Đảo Jonoon | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
Wuhan Three Towns |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Wuhan Three Towns
|
16 Ngày |
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Meizhou Hakka
|
20 Ngày |
Thanh Đảo Jonoon |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
|
16 Ngày |
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Tianjin Jinmen Tiger
|
21 Ngày |