0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 3.60 3.20 1.911 trận: Thắng 0% Hòa 100% Thua 0%
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
Parma |
0 | 3.60 | 3.20 | 1.91 | H |
Palermo
|
0 | 4.33 | 2.88 | 2.00 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 9 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 10 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 8 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam(N)
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam(N)
Nữ Triết Giang
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam(N)
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam(N)
Nữ Triết Giang
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chinese STU
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Huishang Hà Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Nữ Triết Giang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
CWPL
|
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Triết Giang
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Triết Giang
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Triết Giang
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Triết Giang
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
CHN WC
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Triết Giang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN WC
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 3 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 6 |
0 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 8
-
1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
9 Tổng số mất bàn 19
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 10%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 1.3 |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2.3 | 1.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 0.5 |
2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1.7 | 0.0 |
1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 9.0 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Huishang Hà Nam |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
|
14 Ngày |
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
|
35 Ngày |
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
42 Ngày |
Nữ Triết Giang |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
|
14 Ngày |
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
|
35 Ngày |
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
42 Ngày |