1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 4.50 3.20 1.731 trận: Thắng 0% Hòa 100% Thua 0%
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
Ascoli |
1 | 4.50 | 3.20 | 1.73 | H |
Fiorentina
|
1 | 5.00 | 3.30 | 1.73 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 6 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 14 | 1 | 67% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | 4 | 33% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Langfang City of Glory
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Haimen Codion
Langfang City of Glory
Haimen Codion
Langfang City of Glory
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CFC
|
Jiangsu Nan Dongsheng
Langfang City of Glory
Jiangsu Nan Dongsheng
Langfang City of Glory
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Tech Bắc Kinh
Langfang City of Glory
Tech Bắc Kinh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Langfang City of Glory
Shandong Taishan B
Langfang City of Glory
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Taian Tiankuang
Langfang City of Glory
Taian Tiankuang
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Langfang City of Glory
Hubei Chufengheli FC
Langfang City of Glory
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Dalian Kuncheng
Langfang City of Glory
Dalian Kuncheng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHN CH
|
Shenzhen Youth
Langfang City of Glory
Shenzhen Youth
Langfang City of Glory
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Shenzhen Youth
Langfang City of Glory
Shenzhen Youth
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Wuhan Xiaoma
Langfang City of Glory
Wuhan Xiaoma
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
CHN CH
|
Dalian Huayi
Langfang City of Glory
Dalian Huayi
Langfang City of Glory
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Kaifeng Songyun FC
Langfang City of Glory
Kaifeng Songyun FC
|
00 | 51 | 00 | 51 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Binzhou Huilong
Langfang City of Glory
Binzhou Huilong
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Changle Jingangtui
Langfang City of Glory
Changle Jingangtui
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Xi an Ronghai
Langfang City of Glory
Xi an Ronghai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Qingdao Chasing Youth
Langfang City of Glory
Qingdao Chasing Youth
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Qingdao May Wind
Langfang City of Glory
Qingdao May Wind
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Changzhi Huicheng
Langfang City of Glory
Changzhi Huicheng
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
CHN CH
|
Shaanxi Shan an
Langfang City of Glory
Shaanxi Shan an
Langfang City of Glory
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
ShaanXi Union
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
ShaanXi Union
Taian Tiankuang
ShaanXi Union
Taian Tiankuang
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
CFC
|
Changchun XIdu Football Club
ShaanXi Union
Changchun XIdu Football Club
ShaanXi Union
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
ShaanXi Union
Shandong Taishan B
ShaanXi Union
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CHA D2
|
ShaanXi Union
Haimen Codion
ShaanXi Union
Haimen Codion
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
ShaanXi Union
Tech Bắc Kinh
ShaanXi Union
Tech Bắc Kinh
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
CHA D2
|
Xi an Ronghai
ShaanXi Union
Xi an Ronghai
ShaanXi Union
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
ShaanXi Union
Hubei Chufengheli FC
ShaanXi Union
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
4 | 2 | 0 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 21
-
1.1 Trung bình ghi bàn 3
-
11 Tổng số mất bàn 3
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.4
-
10% TL thắng 71%
-
70% TL hòa 29%
-
20% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 9.4 | 3.8 |
5 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 6.2 | 3.8 |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7.6 | 3.0 |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 7.2 | 3.6 |
1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 8.0 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Langfang City of Glory |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Rizhao Yuqi
|
21 Ngày |
CHA D2
|
Dalian Kuncheng
Langfang City of Glory
|
27 Ngày |
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Hubei Chufengheli FC
|
34 Ngày |
ShaanXi Union |
||
---|---|---|
CHA D2
|
ShaanXi Union
Dalian Kuncheng
|
20 Ngày |
CHA D2
|
ShaanXi Union
Hubei Chufengheli FC
|
28 Ngày |
CHA D2
|
ShaanXi Union
Xi an Ronghai
|
35 Ngày |