0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 1.73 3.40 4.201 trận: Thắng 0% Hòa 100% Thua 0%
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hamburger |
1 | 1.73 | 3.40 | 4.20 | H |
Energie Cottbus
|
1 | 1.70 | 3.40 | 5.00 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | 11 | 27% |
Chủ | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 43% |
Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | -9 | 6 | 12 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 6 | 6 | -7 | 15 | 13 | 20% |
Chủ | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | 13 | 29% |
Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | 11 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
11 | 11 | 14 | 14 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
02 | 02 | 33 | 33 |
0.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
X
|
VIE Cup
|
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Viettel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Viettel
PVF-CAND
Viettel
PVF-CAND
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Viettel
Quảng Nam
Viettel
Quảng Nam
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Viettel
Công An Hà Nội
Viettel
Công An Hà Nội
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Viettel
Công An Hà Nội
Viettel
Công An Hà Nội
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
Viettel
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Viettel
Quảng Nam
Viettel
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Viettel
Khánh Hòa
Viettel
Khánh Hòa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Thép Xanh Nam Định(N)
Viettel
Thép Xanh Nam Định(N)
Viettel
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Daejeon Citizen
Viettel
Daejeon Citizen
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Hà Nội
Viettel
Hà Nội
Viettel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Viettel
Thép Xanh Nam Định
Viettel
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Viettel
TopenLand Bình Định
Viettel
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Viettel
Hà Nội
Viettel
Hà Nội
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Viettel
TP Hồ Chí Minh
Viettel
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Viettel
Đông Á Thanh Hóa
Viettel
Đông Á Thanh Hóa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Viettel
Sông Lam Nghệ An
Viettel
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hoàng Anh Gia Lai
Quảng Nam
Hoàng Anh Gia Lai
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Khánh Hòa
Hoàng Anh Gia Lai
Khánh Hòa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Đông Á Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
Đông Á Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Hoàng Anh Gia Lai
Khánh Hòa
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Quảng Nam
Hoàng Anh Gia Lai
Quảng Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
TopenLand Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
TopenLand Bình Định
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hoàng Anh Gia Lai
Thép Xanh Nam Định
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Viettel
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE Cup
|
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
TopenLand Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
TopenLand Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
TopenLand Bình Định
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 3 | 2 |
Khách vs Top 7 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Last 7 |
1 | 4 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 10
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1
-
9 Tổng số mất bàn 8
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.8
-
40% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 8.2 | 2.8 |
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 7.7 | 3.0 |
14 | 2 | 0 | 5 | 2 | 1 | 4 | 9.6 | 3.1 |
13 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 9.4 | 5.1 |
12 | 1 | 1 | 5 | 1 | 0 | 6 | 9.4 | 3.0 |
11 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 8.1 | 3.1 |
10 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 10.3 | 3.3 |
9 | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 6 | 11.1 | 2.9 |
8 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 9.1 | 3.6 |
7 | 6 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 4.4 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Viettel |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Viettel Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 4 0 |
T
|
VIE D1
|
Viettel Becamex Bình Dương | 2 1 |
T
|
VIE D1
|
Viettel Hoàng Anh Gia Lai | 2 0 |
T
|
VIE D1
|
Viettel Becamex Bình Dương | 0 1 |
B
|
VIE D1
|
Viettel Sài Gòn FC | 3 0 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 80% |
Hoàng Anh Gia Lai |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định Hoàng Anh Gia Lai | 3 1 |
B
|
VIE D1
|
Hải Phòng Hoàng Anh Gia Lai | 1 1 |
T
|
VIE D1
|
Viettel Hoàng Anh Gia Lai | 2 0 |
B
|
VIE D1
|
Hải Phòng Hoàng Anh Gia Lai | 1 1 |
T
|
AFC CL
|
Sydney FC Hoàng Anh Gia Lai | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP: T 60% |
3 trận sắp tới
Viettel |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Viettel
|
17 Ngày |
Hoàng Anh Gia Lai |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
16 Ngày |