0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 2.10 3.60 3.205 trận: Thắng 40% Hòa 20% Thua 40%
-
T/X: 1.00 3.25 0.851 trận: Tài 0% Hòa 0% Xỉu 100%
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Liverpool |
1 | 2.10 | 3.60 | 3.20 | H |
Arsenal
|
1 | 2.45 | 3.75 | 2.62 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Wolfsburg |
2 | 2.10 | 3.60 | 3.20 | T |
Eintracht Frankfurt
|
1 | 2.40 | 3.50 | 2.87 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
West Ham United |
3 | 2.10 | 3.60 | 3.20 | T |
Watford
|
1 | 2.45 | 2.90 | 3.30 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Augsburg |
3 | 2.10 | 3.60 | 3.20 | B |
Hertha BSC Berlin
|
4 | 2.45 | 3.60 | 2.70 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Sevilla |
0 | 2.10 | 3.60 | 3.20 | B |
Valencia
|
1 | 2.55 | 3.50 | 2.62 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Paris Saint Germain |
0 | 1.00 | 3.25 | 0.85 | X |
Nice
|
0 | 1.03 | 3.25 | 0.83 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 18 | 5 | 10 | 17 | 59 | 2 | 55% |
Chủ | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | 7 | 56% |
Khách | 17 | 9 | 2 | 6 | 7 | 29 | 1 | 53% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 14 | 8 | 11 | 9 | 50 | 4 | 42% |
Chủ | 17 | 11 | 3 | 3 | 16 | 36 | 2 | 65% |
Khách | 16 | 3 | 5 | 8 | -7 | 14 | 7 | 19% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
|
01 | 01 | 14 | 14 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI Cup
|
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
SUI SL
|
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
|
12 | 12 | 33 | 33 |
-0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Lugano
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI Cup
|
Sion
FC Lugano
Sion
FC Lugano
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
FC Lugano
Lausanne Sports
FC Lugano
Lausanne Sports
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
Grasshoppers
FC Lugano
Grasshoppers
FC Lugano
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
Basel
FC Lugano
Basel
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
Stade Ouchy
FC Lugano
Stade Ouchy
FC Lugano
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
Yverdon
FC Lugano
Yverdon
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
FC Lugano
FC Luzern
FC Lugano
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI Cup
|
Basel
FC Lugano
Basel
FC Lugano
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Zurich
FC Lugano
Zurich
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SUI SL
|
Servette
FC Lugano
Servette
FC Lugano
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
|
11 | 33 | 11 | 33 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Basel
FC Lugano
Basel
FC Lugano
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
Grasshoppers
FC Lugano
Grasshoppers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
Stade Ouchy
FC Lugano
Stade Ouchy
|
03 | 23 | 03 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Lugano
FC Paradiso
FC Lugano
FC Paradiso
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
FC Lugano
FC Schaffhausen
FC Lugano
FC Schaffhausen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Lugano
Genk
FC Lugano
Genk
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
St. Gallen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
Zurich
St. Gallen
Zurich
St. Gallen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
Yverdon
St. Gallen
Yverdon
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
Young Boys
St. Gallen
Young Boys
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
St. Gallen
Lausanne Sports
St. Gallen
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SC Freiburg
St. Gallen
SC Freiburg
St. Gallen
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
SUI SL
|
Grasshoppers
St. Gallen
Grasshoppers
St. Gallen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Servette
St. Gallen
Servette
St. Gallen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
Stade Ouchy
St. Gallen
Stade Ouchy
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
Winterthur
St. Gallen
Winterthur
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Basel
St. Gallen
Basel
St. Gallen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
Servette
St. Gallen
Servette
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
St. Gallen
Lausanne Sports
St. Gallen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
St. Gallen(N)
Saint Gilloise
St. Gallen(N)
Saint Gilloise
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
St. Gallen(N)
RB Leipzig
St. Gallen(N)
RB Leipzig
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
Zurich
St. Gallen
Zurich
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
Young Boys
St. Gallen
Young Boys
St. Gallen
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
8 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
9 | 1 | 5 |
Khách vs Top 6 |
5 | 3 | 7 |
Khách vs Last 6 |
9 | 5 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Fedayi San |
Điều khiển FC Lugano | 7 T 10 H 12 B |
Điều khiển St. Gallen | 14 T 13 H 15 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
11 | Kacper Przybylko | Gregory Karlen | 23 |
- | Serif Berbic | Richard van der Venne | 8 |
4 | Kreshnik Hajrizi | Betim Fazliji | - |
Musah Nuhu | - | ||
Nikolaj Mller | 19 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 17
-
2 Trung bình ghi bàn 1.7
-
7 Tổng số mất bàn 17
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
80% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
0% TL thua 30%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
FC Lugano | St. Gallen | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 20(61%) | 12(36%) | 12(36%) | 17(52%) |
Chủ | 10(62%) | 5(31%) | 9(53%) | 7(41%) |
Khách | 10(59%) | 7(41%) | 3(19%) | 10(62%) |
6 trận gần đây |
T T B T T T
|
T T H H B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FC Lugano |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI SL
|
FC Lugano FC Luzern | 1 0 |
T
|
SUI SL
|
FC Lugano Zurich | 0 3 |
B
|
SUI SL
|
FC Lugano Servette | 0 1 |
B
|
SUI SL
|
FC Lugano Zurich | 2 0 |
T
|
SUI SL
|
FC Lugano Servette | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 60% |
St. Gallen |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI SL
|
Zurich St. Gallen | 0 1 |
T
|
INT CF
|
LASK Linz St. Gallen | 1 1 |
T
|
SUI SL
|
Servette St. Gallen | 1 1 |
T
|
SUI SL
|
Zurich St. Gallen | 1 0 |
B
|
SUI SL
|
Basel St. Gallen | 3 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |
3 trận sắp tới
FC Lugano |
||
---|---|---|
SUI SL
|
Zurich
FC Lugano
|
16 Ngày |
SUI SL
|
FC Lugano
Servette
|
21 Ngày |
St. Gallen |
||
---|---|---|
SUI SL
|
Winterthur
St. Gallen
|
16 Ngày |
SUI SL
|
St. Gallen
Zurich
|
21 Ngày |