0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 18 | 5 | 38% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | 5 | 57% |
Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 6 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | 9 | 25% |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 8 | 50% |
Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Huế FC
Dong Nai Berjaya
Huế FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Huế FC
Dong Nai Berjaya
Huế FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Huế FC
Dong Nai Berjaya
Huế FC
Dong Nai Berjaya
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Huế FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
PVF-CAND
Huế FC
PVF-CAND
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Huế FC
Dong Nai Berjaya
Huế FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Huế FC
PVF-CAND
Huế FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
SHB Đà Nẵng
Huế FC
SHB Đà Nẵng
Huế FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D2
|
Huế FC
Phú Thọ FC
Huế FC
Phú Thọ FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Huế FC
Hoa Binh
Huế FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huế FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
Huế FC
SHB Đà Nẵng
Huế FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
|
3.5/4
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Bình Thuận
Huế FC
Bình Thuận
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Huế FC
Phú Thọ FC
Huế FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Huế FC
PVF-CAND
Huế FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Dong Nai Berjaya
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
SHB Đà Nẵng
Dong Nai Berjaya
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Dong Nai Berjaya
Phú Thọ FC
Dong Nai Berjaya
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Huế FC
Dong Nai Berjaya
Huế FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
Dong Nai Berjaya
SHB Đà Nẵng
Dong Nai Berjaya
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Phú Thọ FC
Dong Nai Berjaya
Phú Thọ FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Đắk Lắk
Dong Nai Berjaya
Đắk Lắk
Dong Nai Berjaya
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D3
|
Kiên Giang
Dong Nai Berjaya
Kiên Giang
Dong Nai Berjaya
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
|
|
VIE D3
|
Dong Nai Berjaya
Vĩnh Long
Dong Nai Berjaya
Vĩnh Long
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Top 6 |
2 | 2 | 2 |
Khách vs Last 6 |
1 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 9
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.9
-
13 Tổng số mất bàn 8
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 6.2 | 4.0 |
13 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6.8 | 4.8 |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 8.2 | 4.4 |
11 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8.6 | 4.0 |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 8.6 | 2.4 |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 9.6 | 2.8 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 4.4 |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7.0 | 5.2 |
6 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 9.2 | 4.6 |
5 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 8.0 | 5.0 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Huế FC | Dong Nai Berjaya | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(38%) | 3(38%) | 3(50%) | 2(33%) |
Chủ | 2(50%) | 1(25%) | 2(67%) | 0(0%) |
Khách | 1(25%) | 2(50%) | 1(33%) | 2(67%) |
6 trận gần đây |
B T H B H T
|
H T B T T B
|
3 trận sắp tới
Huế FC |
||
---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Huế FC
|
19 Ngày |
VIE D2
|
Huế FC
SHB Đà Nẵng
|
42 Ngày |
Dong Nai Berjaya |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Bình Phước
Dong Nai Berjaya
|
14 Ngày |
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
|
20 Ngày |