1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 5 | 5 | -7 | 11 | 10 | 17% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 10 | 20% |
Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | 4 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 1 | 3 | 9 | -18 | 6 | 11 | 8% |
Chủ | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | 11 | 12% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Hoa Binh
Phú Thọ FC
Hoa Binh
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Phú Thọ FC
Hoa Binh
Phú Thọ FC
Hoa Binh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Phú Thọ FC
Hoa Binh
Phú Thọ FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Hoa Binh
Phú Thọ FC
Hoa Binh
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Phú Thọ FC
Hoa Binh
Phú Thọ FC
Hoa Binh
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hoa Binh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
Hoa Binh
SHB Đà Nẵng
Hoa Binh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Hoa Binh
Phú Thọ FC
Hoa Binh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
SHB Đà Nẵng
Hoa Binh
SHB Đà Nẵng
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Phú Thọ FC
Hoa Binh
Phú Thọ FC
Hoa Binh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
Hoa Binh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Hoa Binh
Ba Ria Vung Tau FC
Hoa Binh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Quảng Nam
Hoa Binh
Quảng Nam
Hoa Binh
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Huế FC
Hoa Binh
Huế FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Hoa Binh
PVF-CAND
Hoa Binh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Bình Phước
Hoa Binh
Bình Phước
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Hoa Binh
PVF-CAND
Hoa Binh
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
|
2.5/3
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Quảng Nam
Hoa Binh
Quảng Nam
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Phú Thọ FC
Hoa Binh
Phú Thọ FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Hoa Binh
Bình Phước
Hoa Binh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Phú Thọ FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Phú Thọ FC
Cao Su Đồng Tháp
Phú Thọ FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Dong Nai Berjaya
Phú Thọ FC
Dong Nai Berjaya
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Hoa Binh
Phú Thọ FC
Hoa Binh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Cao Su Đồng Tháp
Phú Thọ FC
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Phú Thọ FC
Hoa Binh
Phú Thọ FC
Hoa Binh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Phú Thọ FC
Dong Nai Berjaya
Phú Thọ FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
PVF-CAND
Phú Thọ FC
PVF-CAND
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
SHB Đà Nẵng
Phú Thọ FC
SHB Đà Nẵng
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
|
03 | 2 5 | 03 | 2 5 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Phú Thọ FC
Huế FC
Phú Thọ FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Phú Thọ FC
Bình Phước
Phú Thọ FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Bình Thuận
Phú Thọ FC
Bình Thuận
Phú Thọ FC
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Phú Thọ FC
Hoa Binh
Phú Thọ FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Huế FC
Phú Thọ FC
Huế FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 3 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 6 |
1 | 2 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 6
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.6
-
12 Tổng số mất bàn 10
-
1.2 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 6.2 | 4.0 |
13 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6.8 | 4.8 |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 8.2 | 4.4 |
11 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8.6 | 4.0 |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 8.6 | 2.4 |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 9.6 | 2.8 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 4.4 |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7.0 | 5.2 |
6 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 9.2 | 4.6 |
5 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 8.0 | 5.0 |
3 trận sắp tới
Hoa Binh |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
|
14 Ngày |
VIE D2
|
Hoa Binh
PVF-CAND
|
20 Ngày |
Phú Thọ FC |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Bình Phước
|
20 Ngày |
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
|
42 Ngày |