2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 9 | 9 | 16 | 57 | 6 | 47% |
Chủ | 17 | 8 | 5 | 4 | 8 | 29 | 10 | 47% |
Khách | 17 | 8 | 4 | 5 | 8 | 28 | 4 | 47% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 12 | 6 | 28 | 60 | 3 | 47% |
Chủ | 17 | 8 | 7 | 2 | 15 | 31 | 6 | 47% |
Khách | 17 | 8 | 5 | 4 | 13 | 29 | 2 | 47% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Ayutthaya United
Rayong FC
Ayutthaya United
Rayong FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Ayutthaya United
Rayong FC
Ayutthaya United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Rayong FC
Ayutthaya United
Rayong FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L2
|
Rayong FC
Ayutthaya United
Rayong FC
Ayutthaya United
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Rayong FC
Ayutthaya United
Rayong FC
Ayutthaya United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Rayong FC
Ayutthaya United
Rayong FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ayutthaya United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Ayutthaya United
Singha GB Kanchanaburi
Ayutthaya United
Singha GB Kanchanaburi
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
THA L2
|
Phrae United FC
Ayutthaya United
Phrae United FC
Ayutthaya United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Nakhon Si United FC
Ayutthaya United
Nakhon Si United FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Ayutthaya United
Chiangmai FC
Ayutthaya United
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Samut Prakan Customs United
Ayutthaya United
Samut Prakan Customs United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Ayutthaya United
Nakhon Ratchasima
Ayutthaya United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Krabi FC
Ayutthaya United
Krabi FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Ayutthaya United
Pattaya Discovery United FC
Ayutthaya United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Samut Prakan City
Ayutthaya United
Samut Prakan City
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Rayong FC
Ayutthaya United
Rayong FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Ayutthaya United
Nong Bua Lamphu
Ayutthaya United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Ayutthaya United
Kasetsart FC
Ayutthaya United
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Suphanburi FC
Ayutthaya United
Suphanburi FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Ayutthaya United
Chanthaburi FC
Ayutthaya United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L2
|
Ayutthaya United
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya United
JL Chiangmai United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Phrae United FC
Ayutthaya United
Phrae United FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Ayutthaya United
Nakhon Si United FC
Ayutthaya United
|
40 | 52 | 40 | 52 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Chiangmai FC
Ayutthaya United
Chiangmai FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Rayong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Rayong FC
Samut Prakan City
Rayong FC
Samut Prakan City
|
50 | 8 4 | 50 | 8 4 |
|
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Rayong FC
Chainat Hornbill FC
Rayong FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Rayong FC
Kasetsart FC
Rayong FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Rayong FC
Suphanburi FC
Rayong FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Rayong FC
Chanthaburi FC
Rayong FC
Chanthaburi FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Singha GB Kanchanaburi
Rayong FC
Singha GB Kanchanaburi
Rayong FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Samut Prakan Customs United
Rayong FC
Samut Prakan Customs United
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Rayong FC
Ayutthaya United
Rayong FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Rayong FC
Chiangmai FC
Rayong FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Phrae United FC
Rayong FC
Phrae United FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Rayong FC
Nakhon Si United FC
Rayong FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Rayong FC
Pattaya Discovery United FC
Rayong FC
Pattaya Discovery United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Krabi FC
Rayong FC
Krabi FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
THA L2
|
Samut Prakan City
Rayong FC
Samut Prakan City
Rayong FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
TH FC
|
Songkhla FC
Rayong FC
Songkhla FC
Rayong FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
THA L2
|
Rayong FC
Chainat Hornbill FC
Rayong FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
7 | 1 | 7 |
Chủ vs Last 9 |
8 | 8 | 2 |
Khách vs Top 9 |
4 | 7 | 4 |
Khách vs Last 9 |
11 | 5 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 24
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.4
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
70% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 40%
-
20% TL thua 10%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Ayutthaya United | Rayong FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(35%) | 9(53%) | 7(37%) | 9(47%) |
Chủ | 3(33%) | 5(56%) | 3(33%) | 4(44%) |
Khách | 3(38%) | 4(50%) | 4(40%) | 5(50%) |
6 trận gần đây |
B T B B B B
|
H B B H T T
|