0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
|
02 | 02 | 23 | 23 |
|
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
INT CF
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
|
03 | 03 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Valadares Gaia FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR DW
|
Famalicao (W)
Nữ Valadares Gaia FC
Famalicao (W)
Nữ Valadares Gaia FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Albergaria
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Albergaria
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
POR DW
|
Racing Power (W)
Nữ Valadares Gaia FC
Racing Power (W)
Nữ Valadares Gaia FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
POR DW
|
SCU Torreense (W)
Nữ Valadares Gaia FC
SCU Torreense (W)
Nữ Valadares Gaia FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Nữ Valadares Gaia FC
SF Damaiense (W)
Nữ Valadares Gaia FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Maritimo (W)
Nữ Valadares Gaia FC
Maritimo (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ CA Ouriense
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ CA Ouriense
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Vilaverdense
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Vilaverdense
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Braga
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Braga
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Boavista
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Boavista
|
50 | 90 | 50 | 90 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Famalicao (W)
Nữ Valadares Gaia FC
Famalicao (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
POR DW
|
Nữ Albergaria
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Albergaria
Nữ Valadares Gaia FC
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Racing Power (W)
Nữ Valadares Gaia FC
Racing Power (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
SCU Torreense (W)
Nữ Valadares Gaia FC
SCU Torreense (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Braga
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Braga
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Nữ Benfica
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica(N)
Nữ Sporting
Nữ Benfica(N)
Nữ Sporting
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Nữ Vilaverdense
Nữ Benfica
Nữ Vilaverdense
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Sporting
Nữ Benfica
Nữ Sporting
Nữ Benfica
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Nữ Benfica
Nữ Sporting
Nữ Benfica
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Sporting
Nữ Benfica
Nữ Sporting
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Benfica
Nữ Lyonnais
Nữ Benfica
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Nữ Braga
Nữ Benfica
Nữ Braga
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Benfica
Nữ Lyonnais
Nữ Benfica
Nữ Lyonnais
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Famalicao (W)
Nữ Benfica
Famalicao (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
POR DW
|
Nữ Albergaria
Nữ Benfica
Nữ Albergaria
Nữ Benfica
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Nữ CA Ouriense
Nữ Benfica
Nữ CA Ouriense
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
POR DW
|
Nữ Benfica
SCU Torreense (W)
Nữ Benfica
SCU Torreense (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Nữ Benfica
Maritimo (W)
Nữ Benfica
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Benfica
Nữ FC Barcelona
Nữ Benfica
Nữ FC Barcelona
|
22 | 4 4 | 22 | 4 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Benfica
Nữ FC Rosengard
Nữ Benfica
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Portugal Cup(W)
|
Famalicao (W)
Nữ Benfica
Famalicao (W)
Nữ Benfica
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
POR DW
|
Racing Power (W)
Nữ Benfica
Racing Power (W)
Nữ Benfica
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 17
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
12 Tổng số mất bàn 12
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%