2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Mitchelton
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1
T
|
3.5/4
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AQWC
|
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
|
13 | 13 | 15 | 15 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Mitchelton
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1.5
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Mitchelton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Nữ Souths United SC
Nữ Mitchelton
Nữ Souths United SC
Nữ Mitchelton
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Peninsula Power
Nữ Mitchelton
Nữ Peninsula Power
|
10 | 44 | 10 | 44 |
|
|
AUS WQSL
|
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Mitchelton
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Mitchelton
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Gold Coast city
Nữ Mitchelton
Nữ Gold Coast city
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Mitchelton
Nữ Eastern Suburbs SC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Queensland Lions(W)
Nữ Mitchelton
Queensland Lions(W)
|
12 | 44 | 12 | 44 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Mitchelton
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Souths United SC
Nữ Mitchelton
Nữ Souths United SC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Peninsula Power
Nữ Mitchelton
Nữ Peninsula Power
Nữ Mitchelton
|
13 | 35 | 13 | 35 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
FQ QAS (W)
Nữ Mitchelton
FQ QAS (W)
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Gold Coast city
Nữ Mitchelton
Nữ Gold Coast city
Nữ Mitchelton
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Mitchelton
Nữ Eastern Suburbs SC
|
02 | 26 | 02 | 26 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Mitchelton
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Mitchelton
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Souths United SC
Nữ Mitchelton
Nữ Souths United SC
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
|
3
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Capalaba
Nữ Mitchelton
Nữ Capalaba
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Peninsula Power
Nữ Mitchelton
Nữ Peninsula Power
Nữ Mitchelton
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Queensland Lions(W)
Nữ Mitchelton
Queensland Lions(W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
AQWC
|
Queensland Lions(W)
Nữ Mitchelton
Queensland Lions(W)
Nữ Mitchelton
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Nữ Brisbane Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Nữ Gold Coast city
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Gold Coast city
Nữ Brisbane Olympic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Brisbane Olympic
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Nữ Brisbane Olympic
Brisbane City (W)
Nữ Brisbane Olympic
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
AUS WQSL
|
Queensland Lions(W)
Nữ Brisbane Olympic
Queensland Lions(W)
Nữ Brisbane Olympic
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Brisbane Olympic
Sunshine Coast Wanderers (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Souths United SC
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Souths United SC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Peninsula Power
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Peninsula Power
Nữ Brisbane Olympic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Gold Coast United W
Nữ Brisbane Olympic
Gold Coast United W
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Mitchelton
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Eastern Suburbs SC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Brisbane Olympic
Sunshine Coast Wanderers (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Souths United SC
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Souths United SC
Nữ Brisbane Olympic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Queensland Lions(W)
Nữ Brisbane Olympic
Queensland Lions(W)
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Capalaba
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Capalaba
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Peninsula Power
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Peninsula Power
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
|
4
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
AUS WQSL
|
FQ QAS (W)
Nữ Brisbane Olympic
FQ QAS (W)
Nữ Brisbane Olympic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Gold Coast city
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Gold Coast city
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Brisbane Olympic
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
|
4/4.5
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Brisbane Olympic
Sunshine Coast Wanderers (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 7
-
2.3 Trung bình ghi bàn 0.7
-
31 Tổng số mất bàn 26
-
3.1 Trung bình mất bàn 2.6
-
30% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 70%