1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Hồng Kông Pegasus FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
KCDRSC
Hồng Kông Pegasus FC
KCDRSC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Hồng Kông Pegasus FC
Kwai Tsing District FA
Hồng Kông Pegasus FC
Kwai Tsing District FA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
Ornament FC
Hồng Kông Pegasus FC
Ornament FC
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
Sui Tung
Hồng Kông Pegasus FC
Sui Tung
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
HK D3
|
Flower
Hồng Kông Pegasus FC
Flower
Hồng Kông Pegasus FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
HK D3
|
Tsuen Wan
Hồng Kông Pegasus FC
Tsuen Wan
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Hồng Kông Pegasus FC
Tuen Mun FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
New fair Kuitan
Hồng Kông Pegasus FC
New fair Kuitan
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
HK D3
|
Supreme FC
Hồng Kông Pegasus FC
Supreme FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
HK D3
|
Ornament FC
Hồng Kông Pegasus FC
Ornament FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
Tsuen Wan
Hồng Kông Pegasus FC
Tsuen Wan
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Kai Jing
Hồng Kông Pegasus FC
Kai Jing
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK D3
|
New fair Kuitan
Hồng Kông Pegasus FC
New fair Kuitan
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
HK D3
|
KCDRSC
Hồng Kông Pegasus FC
KCDRSC
Hồng Kông Pegasus FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
HK D3
|
Ornament FC
Hồng Kông Pegasus FC
Ornament FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
HK D3
|
WSE
Hồng Kông Pegasus FC
WSE
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
Lung Moon FC
Hồng Kông Pegasus FC
Lung Moon FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
Islands District FT
Hồng Kông Pegasus FC
Islands District FT
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
WSE
Hồng Kông Pegasus FC
WSE
|
05 | 06 | 05 | 06 |
|
|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
KCDRSC
Hồng Kông Pegasus FC
KCDRSC
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
Gospel Friends FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Ornament FC
Gospel Friends FC
Ornament FC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Fukien AC
Gospel Friends FC
Fukien AC
Gospel Friends FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
St Josephs
Gospel Friends FC
St Josephs
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
|
|
HK D3
|
New fair Kuitan
Gospel Friends FC
New fair Kuitan
Gospel Friends FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
HK D3
|
Ornament FC
Gospel Friends FC
Ornament FC
Gospel Friends FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
HK D3
|
Flower
Gospel Friends FC
Flower
Gospel Friends FC
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
|
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Fukien AC
Gospel Friends FC
Fukien AC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Konter
Gospel Friends FC
Konter
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HK D3
|
Supreme FC
Gospel Friends FC
Supreme FC
Gospel Friends FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Tuen Mun FC
Gospel Friends FC
Tuen Mun FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
HK D3
|
St Josephs
Gospel Friends FC
St Josephs
Gospel Friends FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Flower
Gospel Friends FC
Flower
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Tsun Tat Kwok Keung
Gospel Friends FC
Tsun Tat Kwok Keung
|
21 | 3 5 | 21 | 3 5 |
|
|
HKFAJD CUP
|
KCDRSC
Gospel Friends FC
KCDRSC
Gospel Friends FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HK D3
|
WSE
Gospel Friends FC
WSE
Gospel Friends FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Gospel Friends FC
Tuen Mun FC
Gospel Friends FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK D3
|
City FC
Gospel Friends FC
City FC
Gospel Friends FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
HK D3
|
KCDRSC
Gospel Friends FC
KCDRSC
Gospel Friends FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
HK D3
|
Lung Moon FC
Gospel Friends FC
Lung Moon FC
Gospel Friends FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Ornament FC
Gospel Friends FC
Ornament FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 18
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
16 Tổng số mất bàn 9
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 10%
-
30% TL thua 30%