3
2
Hết
3 - 2
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
21 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 4
-
104 Tấn công 71
-
52 Tấn công nguy hiểm 37
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
7 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 2
-
15 Sút ngoài cầu môn 7
-
8 Cản bóng 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 7
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
383 Chuyền bóng 428
-
3 Việt vị 1
-
16 Đánh đầu thành công 16
-
2 Số lần cứu thua 3
-
23 Tắc bóng 25
-
8 Cú rê bóng 10
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
9 Cắt bóng 9
- More
Tình hình chính
86'
Yeboah E.
Omoijuanfo O.
86'
Bundgaard F.
Vanlerberghe J.
Gabriel A.
Dalsgaard H.
80'
Gigovic A.
Martinez E.
80'
80'
Sebulonsen S. S.
Klaiber S.
80'
Noah Nartey
Wass D.
Franculino
ast: Ingason S. I.
74'
70'
Radosevic J.
Greve M.
Simsir A.
Osorio D.
66'
Romer A.
Charles
66'
Andersson J.
Paulinho
61'
45+4'
Vallys N.
Ingason S. I.
45+2'
31'
Omoijuanfo O.
ast: Klaiber S.
28'
Vanlerberghe J.
Osorio D.
22'
Dalsgaard H.
21'
12'
Vallys N.
ast: Suzuki Y.
Dalsgaard H.
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Midtjylland 4-4-2
-
1Lossl J.
-
29Paulinho22Bech Sorensen M.15Ingason S. I.14Dalsgaard H.
-
35Charles5Martinez E.24Sorensen O.11Osorio D.
-
17Franculino10Cho Gue-Sung
-
9Omoijuanfo O.
-
28Suzuki Y.7Vallys N.
-
31Klaiber S.8Greve M.10Wass D.24Divkovic M.
-
30Vanlerberghe J.18Tshiembe K.4Rasmussen J.
-
1Pentz P.
Brondby 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
6Andersson J.11Bundgaard F.
-
20Andreasen V.5Lauritsen R.
-
50Fraisl M.14Mensah K.
-
13Gabriel A.16Mikkelsen T.
-
37Gigovic A.35Noah Nartey
-
41Gogorza M.22Radosevic J.
-
73Juninho41Schwartau O.
-
2Romer A.2Sebulonsen S. S.
-
58Simsir A.99Yeboah E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.9
-
1.3 Mất bàn 0.9
-
12 Bị sút cầu môn 12
-
5.1 Phạt góc 4.9
-
2.5 Thẻ vàng 1.6
-
10 Phạm lỗi 11.5
-
49.1% TL kiểm soát bóng 55.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 22% | 1~15 | 17% | 17% |
16% | 17% | 16~30 | 16% | 5% |
16% | 17% | 31~45 | 23% | 11% |
18% | 15% | 46~60 | 11% | 20% |
19% | 5% | 61~75 | 13% | 14% |
20% | 22% | 76~90 | 17% | 29% |