0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 5
-
3 Sút cầu môn 2
-
111 Tấn công 85
-
78 Tấn công nguy hiểm 44
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
8 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
7 Cản bóng 1
-
72% TL kiểm soát bóng(HT) 28%
-
541 Chuyền bóng 192
-
12 Đánh đầu thành công 11
-
2 Số lần cứu thua 3
-
17 Tắc bóng 14
-
4 Cú rê bóng 8
-
5 Cắt bóng 16
- More
Tình hình chính
89'
Kanaan M.
72'
Henty E.
Red card cancelled
72'
Henty E.
Micha D.
63'
60'
Mucha N.
46'
Sebban J.
46'
Andazi M.
26'
Jordan Sebban
Penalty cancelled
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.8
-
0.8 Mất bàn 1.2
-
11.5 Bị sút cầu môn 9.6
-
5.1 Phạt góc 2.7
-
2 Thẻ vàng 1.5
-
10.8 Phạm lỗi 11.1
-
56.9% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 5% | 1~15 | 19% | 8% |
13% | 7% | 16~30 | 19% | 15% |
20% | 21% | 31~45 | 15% | 13% |
15% | 26% | 46~60 | 23% | 10% |
13% | 10% | 61~75 | 0% | 23% |
18% | 28% | 76~90 | 23% | 28% |