0
5
Hết
0 - 5
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 9
-
3 Phạt góc nửa trận 7
-
8 Số lần sút bóng 19
-
5 Sút cầu môn 10
-
82 Tấn công 79
-
65 Tấn công nguy hiểm 70
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
3 Sút ngoài cầu môn 9
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- More
Tình hình chính
90+1'
Brak Thiva
88'
Lim Pisoth
82'
Phearath Long
43'
Lim Pisoth
6'
Shintaro Shimizu
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.9
-
2.1 Mất bàn 1.1
-
11.9 Bị sút cầu môn 8.7
-
5.7 Phạt góc 4.3
-
1.3 Thẻ vàng 1.3
-
48.8% TL kiểm soát bóng 54%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1~15 | 19% | 5% |
14% | 11% | 16~30 | 13% | 7% |
14% | 18% | 31~45 | 14% | 23% |
20% | 23% | 46~60 | 11% | 12% |
19% | 15% | 61~75 | 14% | 15% |
23% | 22% | 76~90 | 25% | 35% |