1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 10 | 8 | 11 | -4 | 38 | 10 | 34% |
Chủ | 14 | 7 | 5 | 2 | 9 | 26 | 7 | 50% |
Khách | 15 | 3 | 3 | 9 | -13 | 12 | 14 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | 7 | 41% |
Chủ | 15 | 7 | 6 | 2 | 11 | 27 | 5 | 47% |
Khách | 14 | 5 | 5 | 4 | -1 | 20 | 6 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL PR
|
Legia Warszawa
Stal Mielec
Legia Warszawa
Stal Mielec
|
01 | 01 | 13 | 13 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Stal Mielec
Legia Warszawa
Stal Mielec
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
POL PR
|
Stal Mielec
Legia Warszawa
Stal Mielec
Legia Warszawa
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
POL PR
|
Stal Mielec
Legia Warszawa
Stal Mielec
Legia Warszawa
|
21 | 21 | 21 | 21 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Stal Mielec
Legia Warszawa
Stal Mielec
|
12 | 12 | 13 | 13 |
1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Stal Mielec
Legia Warszawa
Stal Mielec
Legia Warszawa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Stal Mielec
Legia Warszawa
Stal Mielec
|
22 | 22 | 23 | 23 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Legia Warszawa(N)
Stal Mielec
Legia Warszawa(N)
Stal Mielec
|
22 | 22 | 32 | 32 |
|
|
POL Cup
|
Stal Mielec
Legia Warszawa
Stal Mielec
Legia Warszawa
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stal Mielec
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL PR
|
Warta Poznan
Stal Mielec
Warta Poznan
Stal Mielec
|
22 | 52 | 22 | 52 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
POL PR
|
Stal Mielec
Widzew lodz
Stal Mielec
Widzew lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
POL PR
|
Korona Kielce
Stal Mielec
Korona Kielce
Stal Mielec
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
POL PR
|
Stal Mielec
Lech Poznan
Stal Mielec
Lech Poznan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
POL PR
|
Zaglebie Lubin
Stal Mielec
Zaglebie Lubin
Stal Mielec
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
POL PR
|
Stal Mielec
Ruch Chorzow
Stal Mielec
Ruch Chorzow
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Radomiak Radom
Stal Mielec
Radomiak Radom
Stal Mielec
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
POL PR
|
Stal Mielec
LKS Lodz
Stal Mielec
LKS Lodz
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL PR
|
Stal Mielec
Rakow Czestochowa
Stal Mielec
Rakow Czestochowa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
POL PR
|
Slask Wroclaw
Stal Mielec
Slask Wroclaw
Stal Mielec
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL PR
|
Stal Mielec
Puszcza Niepolomice
Stal Mielec
Puszcza Niepolomice
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Stal Mielec(N)
IFK Varnamo
Stal Mielec(N)
IFK Varnamo
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Stal Mielec(N)
Polissya Zhytomyr
Stal Mielec(N)
Polissya Zhytomyr
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
CF Intercity(N)
Stal Mielec
CF Intercity(N)
Stal Mielec
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Stal Mielec(N)
Znicz Pruszkow
Stal Mielec(N)
Znicz Pruszkow
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
POL PR
|
Piast Gliwice
Stal Mielec
Piast Gliwice
Stal Mielec
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
POL PR
|
Cracovia Krakow
Stal Mielec
Cracovia Krakow
Stal Mielec
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
POL Cup
|
Stal Mielec
Widzew lodz
Stal Mielec
Widzew lodz
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
POL PR
|
Pogon Szczecin
Stal Mielec
Pogon Szczecin
Stal Mielec
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Stal Mielec
Stal Rzeszow
Stal Mielec
Stal Rzeszow
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Legia Warszawa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL PR
|
Legia Warszawa
Slask Wroclaw
Legia Warszawa
Slask Wroclaw
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
POL PR
|
Rakow Czestochowa
Legia Warszawa
Rakow Czestochowa
Legia Warszawa
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Jagiellonia Bialystok
Legia Warszawa
Jagiellonia Bialystok
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
POL PR
|
Gornik Zabrze
Legia Warszawa
Gornik Zabrze
Legia Warszawa
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Piast Gliwice
Legia Warszawa
Piast Gliwice
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
POL PR
|
Widzew lodz
Legia Warszawa
Widzew lodz
Legia Warszawa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Pogon Szczecin
Legia Warszawa
Pogon Szczecin
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
POL PR
|
Korona Kielce
Legia Warszawa
Korona Kielce
Legia Warszawa
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Legia Warszawa
Molde
Legia Warszawa
Molde
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Puszcza Niepolomice
Legia Warszawa
Puszcza Niepolomice
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Molde
Legia Warszawa
Molde
Legia Warszawa
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Ruch Chorzow
Legia Warszawa
Ruch Chorzow
Legia Warszawa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Stal Rzeszow
Legia Warszawa
Stal Rzeszow
Legia Warszawa
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Legia Warszawa(N)
Dynamo Kyiv
Legia Warszawa(N)
Dynamo Kyiv
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Legia Warszawa(N)
FK Buducnost Podgorica
Legia Warszawa(N)
FK Buducnost Podgorica
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Legia Warszawa(N)
Rapid Wien
Legia Warszawa(N)
Rapid Wien
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Legia Warszawa(N)
Olimpia Elblag
Legia Warszawa(N)
Olimpia Elblag
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
POL PR
|
Cracovia Krakow
Legia Warszawa
Cracovia Krakow
Legia Warszawa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Cracovia Krakow
Legia Warszawa
Cracovia Krakow
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA ECL
|
Legia Warszawa
AZ Alkmaar
Legia Warszawa
AZ Alkmaar
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
6 | 5 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
4 | 3 | 9 |
Khách vs Top 9 |
5 | 5 | 3 |
Khách vs Last 9 |
6 | 6 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Damian Sylwestrzak |
Điều khiển Stal Mielec | 1 T 1 H 3 B |
Điều khiển Legia Warszawa | 7 T 4 H 4 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 13
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 60%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 2 | 0 | 7 | 5 | 0 | 4 | 8.9 | 3.7 |
28 | 6 | 1 | 2 | 4 | 0 | 5 | 9.4 | 3.7 |
27 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5 | 10.2 | 5.2 |
26 | 4 | 2 | 3 | 5 | 0 | 4 | 11.0 | 2.8 |
25 | 4 | 0 | 5 | 4 | 0 | 5 | 10.6 | 4.8 |
24 | 5 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | 10.0 | 3.1 |
23 | 7 | 0 | 2 | 6 | 0 | 3 | 9.7 | 4.9 |
22 | 5 | 1 | 3 | 4 | 0 | 5 | 7.9 | 3.2 |
21 | 2 | 1 | 6 | 4 | 0 | 5 | 10.4 | 4.2 |
20 | 5 | 0 | 4 | 6 | 0 | 3 | 10.2 | 4.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Stal Mielec | Legia Warszawa | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 16(55%) | 11(38%) | 11(38%) | 17(59%) |
Chủ | 10(71%) | 2(14%) | 5(33%) | 10(67%) |
Khách | 6(40%) | 9(60%) | 6(43%) | 7(50%) |
6 trận gần đây |
B H B T T T
|
B T B T T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Stal Mielec |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
POL PR
|
Stal Mielec Legia Warszawa | 0 0 |
T
|
INT CF
|
Stal Mielec Korona Kielce | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 100% |
Legia Warszawa |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
POL PR
|
Ruch Chorzow Legia Warszawa | 0 1 |
T
|
POL PR
|
LKS Lodz Legia Warszawa | 1 1 |
B
|
UEFA CL
|
FC Flora Tallinn Legia Warszawa | 0 1 |
T
|
POL PR
|
Stal Mielec Legia Warszawa | 0 0 |
B
|
POL PR
|
Lechia Gdansk Legia Warszawa | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 60% |
3 trận sắp tới
Stal Mielec |
||
---|---|---|
POL PR
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
20 Ngày |
POL PR
|
LKS Lodz
Stal Mielec
|
27 Ngày |
Legia Warszawa |
||
---|---|---|
POL PR
|
Warta Poznan
Legia Warszawa
|
20 Ngày |
POL PR
|
Legia Warszawa
Zaglebie Lubin
|
27 Ngày |