3
3
Hết
3 - 3
(1 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 19 | 12 | 13 | 9 | 69 | 7 | 43% |
Chủ | 22 | 8 | 8 | 6 | 8 | 32 | 12 | 36% |
Khách | 22 | 11 | 4 | 7 | 1 | 37 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 43 | 26 | 11 | 6 | 32 | 89 | 3 | 60% |
Chủ | 22 | 15 | 6 | 1 | 25 | 51 | 3 | 68% |
Khách | 21 | 11 | 5 | 5 | 7 | 38 | 2 | 52% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Ipswich
Hull City
Ipswich
Hull City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Hull City
Ipswich
Hull City
Ipswich
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Ipswich
Hull City
Ipswich
Hull City
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Ipswich
Hull City
Ipswich
Hull City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Ipswich
Hull City
Ipswich
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Ipswich
Hull City
Ipswich
Hull City
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Ipswich
Hull City
Ipswich
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Ipswich
Hull City
Ipswich
Hull City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Ipswich
Hull City
Ipswich
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Ipswich
Hull City
Ipswich
Hull City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Ipswich
Hull City
Ipswich
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Ipswich
Hull City
Ipswich
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Hull City
Ipswich
Hull City
Ipswich
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Ipswich
Hull City
Ipswich
Hull City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Ipswich
Hull City
Ipswich
Hull City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Ipswich
Hull City
Ipswich
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Ipswich
Hull City
Ipswich
Hull City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Ipswich
Hull City
Ipswich
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Ipswich
Hull City
Ipswich
|
12 | 12 | 25 | 25 |
|
|
ENG LCH
|
Ipswich
Hull City
Ipswich
Hull City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hull City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Hull City
Watford
Hull City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Queens Park Rangers
Hull City
Queens Park Rangers
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Middlesbrough
Hull City
Middlesbrough
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Hull City
Cardiff City
Hull City
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Hull City
Leeds United
Hull City
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Stoke City
Hull City
Stoke City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hull City
Curacao
Hull City
Curacao
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Leicester City
Hull City
Leicester City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Birmingham
Hull City
Birmingham
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Preston North End
Hull City
Preston North End
Hull City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
West Bromwich(WBA)
Hull City
West Bromwich(WBA)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Southampton
Hull City
Southampton
Hull City
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Hull City
Huddersfield Town
Hull City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Hull City
Rotherham United
Hull City
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sunderland
Hull City
Sunderland
Hull City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Birmingham
Hull City
Birmingham
Hull City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Ipswich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Ipswich
Middlesbrough
Ipswich
Middlesbrough
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Ipswich
Watford
Ipswich
Watford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Ipswich
Norwich City
Ipswich
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Ipswich
Southampton
Ipswich
Southampton
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Ipswich
Blackburn Rovers
Ipswich
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Ipswich
Sheffield Wed.
Ipswich
Sheffield Wed.
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Ipswich
Cardiff City
Ipswich
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Ipswich
Bristol City
Ipswich
Bristol City
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Ipswich
Plymouth Argyle
Ipswich
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Ipswich
Birmingham
Ipswich
Birmingham
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Ipswich
Rotherham United
Ipswich
Rotherham United
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Ipswich
Swansea City
Ipswich
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Ipswich
Millwall
Ipswich
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Ipswich
West Bromwich(WBA)
Ipswich
West Bromwich(WBA)
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Preston North End
Ipswich
Preston North End
Ipswich
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Ipswich
Maidstone United
Ipswich
Maidstone United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
ENG LCH
|
Leicester City
Ipswich
Leicester City
Ipswich
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Ipswich
Sunderland
Ipswich
Sunderland
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
AFC Wimbledon
Ipswich
AFC Wimbledon
Ipswich
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Ipswich
Stoke City
Ipswich
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
10 | 6 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
9 | 6 | 8 |
Khách vs Top 12 |
11 | 5 | 5 |
Khách vs Last 12 |
15 | 6 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andrew Kitchen |
Điều khiển Hull City | 0 T 0 H 2 B |
Điều khiển Ipswich | 3 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
Chấn thương
25 | James Furlong | Janoi Donacien | 44 |
47 | Anass Zaroury | George Hirst | 27 |
Brandon Williams | 18 | ||
Wes Burns | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 20
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2
-
14 Tổng số mất bàn 9
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | 4 | 2 | 5 | 5 | 1 | 5 | 10.7 | 5.2 |
43 | 4 | 1 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.5 | 5.1 |
42 | 8 | 0 | 4 | 5 | 0 | 7 | 11.4 | 3.4 |
41 | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 8 | 10.3 | 3.9 |
40 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 9.8 | 2.8 |
39 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | 10.8 | 3.8 |
38 | 6 | 0 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.7 | 4.1 |
37 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 8.3 | 3.4 |
36 | 5 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | 9.8 | 3.1 |
35 | 6 | 1 | 5 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.9 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Hull City | Ipswich | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 23(52%) | 16(36%) | 24(56%) | 17(40%) |
Chủ | 10(45%) | 10(45%) | 12(55%) | 8(36%) |
Khách | 13(59%) | 6(27%) | 12(57%) | 9(43%) |
6 trận gần đây |
T H T B T B
|
B B B T T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hull City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Hull City Leeds United | 0 0 |
T
|
ENG LCH
|
Hull City Burnley | 1 3 |
B
|
ENG LCH
|
Hull City Sheffield United | 0 2 |
B
|
ENG LCH
|
Hull City Sheffield United | 0 3 |
B
|
INT CF
|
Hull City Newcastle United | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 40% |
Ipswich |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers Ipswich | 0 1 |
T
|
ENG LCH
|
Swansea City Ipswich | 1 2 |
T
|
ENG LCH
|
Preston North End Ipswich | 3 2 |
B
|
ENG LCH
|
Birmingham Ipswich | 2 2 |
B
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Ipswich | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |