3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 10 | 10 | 6 | 52 | 5 | 41% |
Chủ | 17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 | 8 | 47% |
Khách | 17 | 6 | 6 | 5 | -1 | 24 | 7 | 35% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 7 | 9 | 14 | 61 | 2 | 53% |
Chủ | 17 | 12 | 3 | 2 | 15 | 39 | 1 | 71% |
Khách | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | 8 | 35% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Angers SCO
Paris FC
Angers SCO
Paris FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D3
|
Paris FC
Angers SCO
Paris FC
Angers SCO
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
FRA D3
|
Angers SCO
Paris FC
Angers SCO
Paris FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Paris FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Rodez Aveyron
Paris FC
Rodez Aveyron
Paris FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Paris FC
Valenciennes US
Paris FC
Valenciennes US
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Paris FC
ES Troyes AC
Paris FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Paris FC
Grenoble
Paris FC
Grenoble
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Bordeaux
Paris FC
Bordeaux
Paris FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Paris FC
Ajaccio
Paris FC
Ajaccio
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
FRA D2
|
Caen
Paris FC
Caen
Paris FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D2
|
Paris FC
Saint-Etienne
Paris FC
Saint-Etienne
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Quevilly Rouen
Paris FC
Quevilly Rouen
Paris FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D2
|
Concarneau
Paris FC
Concarneau
Paris FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Paris FC
Pau FC
Paris FC
Pau FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Amiens SC
Paris FC
Amiens SC
Paris FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
FRA D2
|
Paris FC
Dunkerque
Paris FC
Dunkerque
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Paris FC
Stade Lavallois MFC
Paris FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
FRAC
|
Valenciennes US
Paris FC
Valenciennes US
Paris FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Paris FC
Annecy
Paris FC
Annecy
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
FRAC
|
Olympique Ales
Paris FC
Olympique Ales
Paris FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Paris FC
Quevilly Rouen
Paris FC
Quevilly Rouen
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Valenciennes US
Paris FC
Valenciennes US
Paris FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRAC
|
Paris FC
Saint-Denis Union Sport
Paris FC
Saint-Denis Union Sport
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
Angers SCO
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Guingamp
Angers SCO
Guingamp
Angers SCO
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Angers SCO
ES Troyes AC
Angers SCO
ES Troyes AC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Grenoble
Angers SCO
Grenoble
Angers SCO
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D2
|
Angers SCO
Stade Lavallois MFC
Angers SCO
Stade Lavallois MFC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D2
|
Concarneau
Angers SCO
Concarneau
Angers SCO
|
20 | 2 4 | 20 | 2 4 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Angers SCO
Amiens SC
Angers SCO
Amiens SC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Valenciennes US
Angers SCO
Valenciennes US
Angers SCO
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D2
|
Angers SCO
Ajaccio
Angers SCO
Ajaccio
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Caen
Angers SCO
Caen
Angers SCO
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Angers SCO
Saint-Etienne
Angers SCO
Saint-Etienne
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Auxerre
Angers SCO
Auxerre
Angers SCO
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Angers SCO
Rodez Aveyron
Angers SCO
Rodez Aveyron
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Bordeaux
Angers SCO
Bordeaux
Angers SCO
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Angers SCO
Quevilly Rouen
Angers SCO
Quevilly Rouen
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Bastia
Angers SCO
Bastia
Angers SCO
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRAC
|
Stade Brestois
Angers SCO
Stade Brestois
Angers SCO
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Angers SCO
Guingamp
Angers SCO
Guingamp
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Angers SCO
ES Troyes AC
Angers SCO
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRAC
|
Plessis Robinson 92
Angers SCO
Plessis Robinson 92
Angers SCO
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
FRA D2
|
Angers SCO
Grenoble
Angers SCO
Grenoble
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
5 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 10 |
9 | 6 | 5 |
Khách vs Top 10 |
6 | 4 | 5 |
Khách vs Last 10 |
12 | 3 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ruddy Buquet |
Điều khiển Paris FC | 0 T 2 H 0 B |
Điều khiển Angers SCO | 3 T 3 H 4 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
Chấn thương
29 | Pierre Yves Hamel | Joseph Romeric Lopy | 8 |
26 | Mamadou Lamine Gueye | ||
22 | Sofiane Alakouch |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
9 Tổng số mất bàn 14
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 6 | 0 | 4 | 5 | 0 | 5 | 9.8 | 2.4 |
33 | 6 | 0 | 4 | 5 | 0 | 5 | 8.2 | 3.2 |
32 | 3 | 2 | 5 | 5 | 1 | 4 | 8.6 | 3.7 |
31 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | 5 | 9.4 | 3.2 |
30 | 0 | 1 | 9 | 6 | 0 | 4 | 9.0 | 4.2 |
29 | 6 | 0 | 4 | 8 | 0 | 2 | 10.2 | 3.6 |
28 | 4 | 1 | 5 | 2 | 1 | 7 | 9.2 | 3.7 |
27 | 2 | 3 | 5 | 4 | 1 | 5 | 10.7 | 3.2 |
26 | 3 | 0 | 7 | 3 | 0 | 7 | 7.6 | 2.8 |
25 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | 11.0 | 3.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Paris FC | Angers SCO | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 18(53%) | 14(41%) | 18(53%) | 13(38%) |
Chủ | 7(41%) | 9(53%) | 12(71%) | 4(24%) |
Khách | 11(65%) | 5(29%) | 6(35%) | 9(53%) |
6 trận gần đây |
B B T T T T
|
T T H B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Paris FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FRA D2
|
Paris FC Ajaccio | 2 0 |
T
|
FRA D2
|
Paris FC Quevilly Rouen | 2 2 |
B
|
FRA D2
|
Paris FC Rodez Aveyron | 2 0 |
T
|
FRA D2
|
Paris FC Concarneau | 3 0 |
T
|
FRA D2
|
Paris FC Caen | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Angers SCO |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FRA D2
|
Caen Angers SCO | 2 0 |
B
|
FRA D2
|
Bordeaux Angers SCO | 1 0 |
B
|
FRA D2
|
Saint-Etienne Angers SCO | 2 0 |
B
|
FRA D1
|
Stade Brestois Angers SCO | 4 0 |
B
|
FRAC
|
Strasbourg Angers SCO | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 20% |
3 trận sắp tới
Paris FC |
||
---|---|---|
FRA D2
|
Bastia
Paris FC
|
20 Ngày |
Angers SCO |
||
---|---|---|
FRA D2
|
Angers SCO
Dunkerque
|
20 Ngày |