1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 12 | 9 | 7 | 51 | 6 | 38% |
Chủ | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | 10 | 41% |
Khách | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | 6 | 35% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | 9 | 35% |
Chủ | 17 | 5 | 6 | 6 | 4 | 21 | 14 | 29% |
Khách | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | 4 | 41% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Guingamp
Pau FC
Guingamp
Pau FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Guingamp
Pau FC
Guingamp
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Guingamp
Pau FC
Guingamp
Pau FC
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Guingamp
Pau FC
Guingamp
Pau FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Guingamp
Pau FC
Guingamp
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Guingamp
Pau FC
Guingamp
Pau FC
|
02 | 02 | 23 | 23 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Guingamp
Pau FC
Guingamp
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pau FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Pau FC
ES Troyes AC
Pau FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Pau FC
Stade Lavallois MFC
Pau FC
Stade Lavallois MFC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Valenciennes US
Pau FC
Valenciennes US
Pau FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Ajaccio
Pau FC
Ajaccio
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D2
|
Amiens SC
Pau FC
Amiens SC
Pau FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Pau FC
Concarneau
Pau FC
Concarneau
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Dunkerque
Pau FC
Dunkerque
Pau FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Pau FC
Caen
Pau FC
Caen
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Grenoble
Pau FC
Grenoble
Pau FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Pau FC
Quevilly Rouen
Pau FC
Quevilly Rouen
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
FRA D2
|
Paris FC
Pau FC
Paris FC
Pau FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Pau FC
Auxerre
Pau FC
Auxerre
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA D2
|
Annecy
Pau FC
Annecy
Pau FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Pau FC
Saint-Etienne
Pau FC
Saint-Etienne
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Rodez Aveyron
Pau FC
Rodez Aveyron
Pau FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
FRAC
|
Pau FC
Nantes
Pau FC
Nantes
|
10 | 14 | 10 | 14 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Pau FC
ES Troyes AC
Pau FC
ES Troyes AC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Pau FC
Stade Lavallois MFC
Pau FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRAC
|
Coulaines
Pau FC
Coulaines
Pau FC
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
FRA D2
|
Pau FC
Valenciennes US
Pau FC
Valenciennes US
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Guingamp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Guingamp
Angers SCO
Guingamp
Angers SCO
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Guingamp
Bastia
Guingamp
Bastia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
Dunkerque
Guingamp
Dunkerque
Guingamp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D2
|
Guingamp
Amiens SC
Guingamp
Amiens SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA D2
|
Grenoble
Guingamp
Grenoble
Guingamp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA D2
|
Guingamp
Valenciennes US
Guingamp
Valenciennes US
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Concarneau
Guingamp
Concarneau
Guingamp
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Guingamp
ES Troyes AC
Guingamp
ES Troyes AC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Bordeaux
Guingamp
Bordeaux
Guingamp
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Guingamp
Caen
Guingamp
Caen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
Ajaccio
Guingamp
Ajaccio
Guingamp
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Guingamp
Annecy
Guingamp
Annecy
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Auxerre
Guingamp
Auxerre
Guingamp
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
FRA D2
|
Guingamp
Rodez Aveyron
Guingamp
Rodez Aveyron
|
33 | 3 3 | 33 | 3 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Quevilly Rouen
Guingamp
Quevilly Rouen
Guingamp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRAC
|
Guingamp
Stade Rennais FC
Guingamp
Stade Rennais FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Angers SCO
Guingamp
Angers SCO
Guingamp
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
Guingamp
Concarneau
Guingamp
Concarneau
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRAC
|
AG Caennaise(N)
Guingamp
AG Caennaise(N)
Guingamp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
FRA D2
|
Saint-Etienne
Guingamp
Saint-Etienne
Guingamp
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
7 | 5 | 5 |
Chủ vs Last 10 |
6 | 7 | 4 |
Khách vs Top 10 |
5 | 6 | 6 |
Khách vs Last 10 |
7 | 5 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Antoine Valnet |
Điều khiển Pau FC | 2 T 0 H 1 B |
Điều khiển Guingamp | 0 T 3 H 2 B |
10 trận gần đây | 80% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
Chấn thương
26 | Jean Lambert Evans | Abdallah Ndour | 12 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 9
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
12 Tổng số mất bàn 6
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.6
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 6 | 0 | 4 | 5 | 0 | 5 | 9.8 | 2.4 |
33 | 6 | 0 | 4 | 5 | 0 | 5 | 8.2 | 3.2 |
32 | 3 | 2 | 5 | 5 | 1 | 4 | 8.6 | 3.7 |
31 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | 5 | 9.4 | 3.2 |
30 | 0 | 1 | 9 | 6 | 0 | 4 | 9.0 | 4.2 |
29 | 6 | 0 | 4 | 8 | 0 | 2 | 10.2 | 3.6 |
28 | 4 | 1 | 5 | 2 | 1 | 7 | 9.2 | 3.7 |
27 | 2 | 3 | 5 | 4 | 1 | 5 | 10.7 | 3.2 |
26 | 3 | 0 | 7 | 3 | 0 | 7 | 7.6 | 2.8 |
25 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | 11.0 | 3.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Pau FC | Guingamp | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 21(62%) | 11(32%) | 14(41%) | 17(50%) |
Chủ | 9(53%) | 6(35%) | 5(29%) | 11(65%) |
Khách | 12(71%) | 5(29%) | 9(53%) | 6(35%) |
6 trận gần đây |
T T T H T T
|
B B T B H T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Pau FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FRA D2
|
Pau FC Angers SCO | 4 4 |
T
|
FRA D2
|
Pau FC Grenoble | 3 2 |
T
|
FRAC
|
Pau FC Montpellier | 2 1 |
T
|
FRA D2
|
Pau FC Saint-Etienne | 2 2 |
T
|
FRA D2
|
Pau FC Sochaux | 0 3 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 80% |
Guingamp |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FRA D2
|
Dunkerque Guingamp | 0 1 |
T
|
FRA D2
|
Concarneau Guingamp | 2 3 |
T
|
FRA D2
|
ES Troyes AC Guingamp | 0 1 |
T
|
FRA D2
|
Valenciennes US Guingamp | 0 0 |
B
|
FRA D2
|
Annecy Guingamp | 1 4 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 80% |
3 trận sắp tới
Pau FC |
||
---|---|---|
FRA D2
|
Bordeaux
Pau FC
|
20 Ngày |
Guingamp |
||
---|---|---|
FRA D2
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
20 Ngày |