4
2
Hết
4 - 2
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 5 | 7 | 13 | -18 | 22 | 16 | 20% |
Chủ | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | 13 | 31% |
Khách | 12 | 1 | 2 | 9 | -18 | 5 | 16 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 6 | 6 | 13 | -26 | 24 | 15 | 24% |
Chủ | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | 16 | 23% |
Khách | 12 | 3 | 2 | 7 | -18 | 11 | 10 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Khonkaen United
Trat FC
Khonkaen United
Trat FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA LC
|
Khonkaen United
Trat FC
Khonkaen United
Trat FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
22 | 34 | 22 | 34 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Trat FC
Uthai Thani FC
Trat FC
Uthai Thani FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Kasetsart FC
Trat FC
Kasetsart FC
Trat FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Khonkaen United
Trat FC
Khonkaen United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BEC Tero Sasana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Uthai Thani FC
BEC Tero Sasana
Uthai Thani FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
BEC Tero Sasana
Khonkaen United
BEC Tero Sasana
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Muang Thong United
BEC Tero Sasana
Muang Thong United
BEC Tero Sasana
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Buriram United
BEC Tero Sasana
Buriram United
BEC Tero Sasana
|
41 | 6 2 | 41 | 6 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Ratchaburi FC
BEC Tero Sasana
Ratchaburi FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Singhtarua FC
BEC Tero Sasana
Singhtarua FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Chiangrai United
BEC Tero Sasana
Chiangrai United
BEC Tero Sasana
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA LC
|
Songkhla FC
BEC Tero Sasana
Songkhla FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
BEC Tero Sasana
Uthai Thani FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Khonkaen United
BEC Tero Sasana
Khonkaen United
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Muang Thong United
BEC Tero Sasana
Muang Thong United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 4 | 7 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 3 | 6 |
Khách vs Top 8 |
4 | 3 | 6 |
Khách vs Last 8 |
2 | 3 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 8
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.8
-
19 Tổng số mất bàn 26
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.6
-
10% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 20%
-
60% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 9.0 | 4.9 |
24 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.4 | 4.6 |
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
22 | 6 | 1 | 1 | 5 | 1 | 2 | 9.3 | 4.1 |
21 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 3.8 |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.4 |
19 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.5 | 3.6 |
18 | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | 9.3 | 5.3 |
17 | 5 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 4.8 |
16 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0 | 5 | 9.8 | 5.5 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Trat FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA L2
|
Trat FC Rayong FC | 2 1 |
T
|
THA L2
|
Trat FC Raj Pracha FC | 1 0 |
T
|
THA L2
|
Trat FC Lampang FC | 4 2 |
T
|
THA L2
|
Trat FC Muangkan FC | 4 1 |
T
|
THA PR
|
Trat FC Ratchaburi FC | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 80% |
BEC Tero Sasana |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Muang Thong United BEC Tero Sasana | 1 0 |
B
|
TH FC
|
Bangkok Glass BEC Tero Sasana | 1 2 |
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC BEC Tero Sasana | 2 2 |
T
|
THA PR
|
Chiangrai United BEC Tero Sasana | 1 0 |
B
|
THA PR
|
Chiangrai United BEC Tero Sasana | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
Trat FC |
||
---|---|---|
THA PR
|
Bangkok United FC
Trat FC
|
27 Ngày |
THA PR
|
Trat FC
Lamphun Warrior
|
34 Ngày |
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Trat FC
|
49 Ngày |
BEC Tero Sasana |
||
---|---|---|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
34 Ngày |
THA PR
|
Bangkok Glass
BEC Tero Sasana
|
49 Ngày |