1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 5 | 3 | 11 | -17 | 18 | 9 | 26% |
Chủ | 9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 | 9 | 11% |
Khách | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 | 9 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 14 | 1 | 4 | 27 | 43 | 3 | 74% |
Chủ | 10 | 9 | 0 | 1 | 19 | 27 | 2 | 90% |
Khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 16 | 4 | 56% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
2.5
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
|
04 | 04 | 14 | 14 |
-1.5/2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
2/2.5
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-2/2.5
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1.5/2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1.5/2
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-2
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
3/3.5
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-2
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Everton FC(N)
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC(N)
Nữ Arsenal
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
2
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1.5
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-1.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
|
30 | 30 | 50 | 50 |
1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
|
30 | 30 | 40 | 40 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Everton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Everton FC
Nữ Brighton H.A.
Nữ Everton FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester United
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
Nữ Everton FC
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Liverpool
Nữ Everton FC
Nữ Liverpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Everton FC
Nữ Manchester City
Nữ Everton FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ West Ham United
Nữ Everton FC
Nữ West Ham United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Everton FC
Nữ Nottingham Forest
Nữ Everton FC
|
02 | 17 | 02 | 17 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
H
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Manchester City
Nữ Everton FC
Nữ Manchester City
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Everton FC
Nữ Liverpool
Nữ Everton FC
Nữ Liverpool
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Everton FC
Nữ West Ham United
Nữ Everton FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Bristol Academy
Nữ Everton FC
Nữ Bristol Academy
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Manchester United
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
Nữ Everton FC
|
20 | 70 | 20 | 70 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Nữ Arsenal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Leicester City
Nữ Arsenal
Nữ Leicester City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Bristol Academy
Nữ Arsenal
Nữ Bristol Academy
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Arsenal(N)
Nữ Chelsea FC
Nữ Arsenal(N)
Nữ Chelsea FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Aston Villa
Nữ Arsenal
Nữ Aston Villa
Nữ Arsenal
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
Nữ Arsenal
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Arsenal
Nữ Aston Villa
Nữ Arsenal
Nữ Aston Villa
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Arsenal
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Manchester United
Nữ Arsenal
Nữ Manchester United
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CWCUP
|
London City Lionesses (W)
Nữ Arsenal
London City Lionesses (W)
Nữ Arsenal
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Arsenal
Nữ Manchester City
Nữ Arsenal
Nữ Manchester City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Arsenal
Nữ West Ham United
Nữ Arsenal
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Liverpool
Nữ Arsenal
Nữ Liverpool
Nữ Arsenal
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Reading
Nữ Arsenal
Nữ Reading
Nữ Arsenal
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Arsenal
Nữ Watford
Nữ Arsenal
Nữ Watford
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Feyenoord Rotterdam(N)
Nữ Arsenal
Nữ Feyenoord Rotterdam(N)
Nữ Arsenal
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Arsenal
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Arsenal
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Arsenal
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Arsenal
Nữ Tottenham Hotspur
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ West Ham United
Nữ Arsenal
Nữ West Ham United
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 2 | 8 |
Chủ vs Last 6 |
4 | 1 | 3 |
Khách vs Top 6 |
5 | 1 | 2 |
Khách vs Last 6 |
9 | 0 | 2 |
Chấn thương
- | Heath Payne | Amanda Ilestedt | - |
- | Aurora Galli | ||
- | Katrine Veje |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 24
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.4
-
15 Tổng số mất bàn 6
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.6
-
30% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 10.3 | 3.3 |
18 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 8.0 | 2.6 |
17 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 11.8 | 2.0 |
16 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 6.7 | 3.2 |
15 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 11.2 | 2.0 |
14 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 11.8 | 3.8 |
13 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10.8 | 3.5 |
12 | 0 | 0 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7.5 | 3.0 |
11 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 2.7 |
10 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 8.8 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Nữ Everton FC |
||
---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Everton FC
|
20 Ngày |
Nữ Arsenal |
||
---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Brighton H.A.
|
20 Ngày |