2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 5 | 7 | 9 | -8 | 22 | 10 | 24% |
Chủ | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | 10 | 30% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | 11 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 4 | 5 | 12 | -23 | 17 | 12 | 19% |
Chủ | 11 | 3 | 1 | 7 | -16 | 10 | 11 | 27% |
Khách | 10 | 1 | 4 | 5 | -7 | 7 | 12 | 10% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Weinberg
Nữ Monchengladbach
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Monchengladbach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Monchengladbach
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2.5/3
X
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ FF USV Jena
Nữ Monchengladbach
Nữ FF USV Jena
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Monchengladbach
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SC Sand
Nữ Monchengladbach
Nữ SC Sand
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
2.5
X
|
GER WD2
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Monchengladbach
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Monchengladbach
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
|
3
T
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Meppen
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Meppen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Monchengladbach
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Monchengladbach
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5/3
X
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Monchengladbach
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Monchengladbach
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Monchengladbach
Nữ Andernach
Nữ Monchengladbach
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Monchengladbach
Nữ Turbine Potsdam
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ Monchengladbach
Wolfsburg II (W)
Nữ Monchengladbach
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Monchengladbach
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Weinberg
Nữ Monchengladbach
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Frankfurt II
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Monchengladbach
Nữ FF USV Jena
Nữ Monchengladbach
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayern Munich II
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Monchengladbach
Nữ SC Sand
Nữ Monchengladbach
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
INT CF
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Monchengladbach
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Monchengladbach
Carl Zeiss Jena (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Nữ SV Weinberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Andernach
Nữ SV Weinberg
Nữ Andernach
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SV Weinberg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SV Weinberg
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Wolfsburg II (W)
Nữ SV Weinberg
Wolfsburg II (W)
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ SV Weinberg
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ SV Weinberg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ SV Weinberg
Nữ Hamburger
Nữ SV Weinberg
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Weinberg
Nữ FFC Frankfurt II
|
01 | 0 7 | 01 | 0 7 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ SV Weinberg
Nữ FF USV Jena
Nữ SV Weinberg
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Weinberg
Nữ Bayern Munich II
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ SC Sand
Nữ SV Weinberg
Nữ SC Sand
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER WD2
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ SV Weinberg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ SV Weinberg
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ SV Meppen
Nữ SV Weinberg
Nữ SV Meppen
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Weinberg
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Weinberg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Weinberg
Nữ Monchengladbach
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ SV Weinberg
Nữ Andernach
Nữ SV Weinberg
|
02 | 4 4 | 02 | 4 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SV Weinberg
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ SV Weinberg
Wolfsburg II (W)
Nữ SV Weinberg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ SV Weinberg
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Hamburger
Nữ SV Weinberg
Nữ Hamburger
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
GERWC
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Hoffenheim
Nữ SV Weinberg
Nữ Hoffenheim
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Weinberg
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Weinberg
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 5 | 5 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 1 | 4 |
Khách vs Top 7 |
1 | 2 | 8 |
Khách vs Last 7 |
3 | 3 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 5
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.5
-
17 Tổng số mất bàn 28
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.8
-
10% TL thắng 0%
-
40% TL hòa 20%
-
50% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 9.3 | 2.1 |
20 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.6 | 2.9 |
19 | 1 | 1 | 4 | 5 | 0 | 1 | 9.6 | 2.9 |
18 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7.4 | 2.4 |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7.9 | 2.3 |
16 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5.7 | 1.3 |
15 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | 5.4 | 1.7 |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5.9 | 2.3 |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.6 | 1.1 |
12 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.7 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Nữ Monchengladbach |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Monchengladbach
|
21 Ngày |
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Andernach
|
28 Ngày |
Nữ SV Weinberg |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Carl Zeiss Jena (W)
|
21 Ngày |
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ SV Weinberg
|
28 Ngày |