2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 12 | 6 | 3 | 13 | 42 | 2 | 57% |
Chủ | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | 7 | 30% |
Khách | 11 | 9 | 2 | 0 | 12 | 29 | 1 | 82% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 13 | 0 | 8 | 16 | 39 | 4 | 62% |
Chủ | 11 | 7 | 0 | 4 | 9 | 21 | 2 | 64% |
Khách | 10 | 6 | 0 | 4 | 7 | 18 | 4 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Charlton
Nữ Southampton
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Southampton
Nữ Charlton
Nữ Southampton
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Charlton
Nữ Southampton
Nữ Charlton
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Charlton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Charlton
Nữ Watford
Nữ Charlton
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
London City Lionesses (W)
Nữ Charlton
London City Lionesses (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Reading
Nữ Charlton
Nữ Reading
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Charlton
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Charlton
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Lewes
Nữ Charlton
Nữ Lewes
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Charlton
Nữ Brighton H.A.
Nữ Charlton
Nữ Brighton H.A.
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
Nữ Blackburn Rovers
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FA WC
|
Nữ Ipswich
Nữ Charlton
Nữ Ipswich
Nữ Charlton
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sheffield United
Nữ Charlton
Nữ Sheffield United
Nữ Charlton
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FA WC
|
AFC Bournemouth (W)
Nữ Charlton
AFC Bournemouth (W)
Nữ Charlton
|
00 | 06 | 00 | 06 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Charlton
Nữ Southampton
Nữ Charlton
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Lewes
Nữ Charlton
Nữ Lewes
Nữ Charlton
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Nữ Southampton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
London City Lionesses (W)
Nữ Southampton
London City Lionesses (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Lewes
Nữ Southampton
Nữ Lewes
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Southampton
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Southampton
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Reading
Nữ Southampton
Nữ Reading
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Southampton
Nữ Sunderland
Nữ Southampton
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Birmingham
Nữ Southampton
Nữ Birmingham
Nữ Southampton
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Southampton(N)
Nữ Manchester United
Nữ Southampton(N)
Nữ Manchester United
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
H
H
|
3/3.5
1.5
T
X
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Crystal Palace
Nữ Southampton
Nữ Crystal Palace
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sheffield United
Nữ Southampton
Nữ Sheffield United
Nữ Southampton
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Southampton
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Southampton
Nữ Tottenham Hotspur
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Watford
Nữ Southampton
Nữ Watford
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FA WC
|
Nữ Sunderland
Nữ Southampton
Nữ Sunderland
Nữ Southampton
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Southampton
Nữ Durham Wildcats
Nữ Southampton
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Portsmouth
Nữ Southampton
Nữ Portsmouth
Nữ Southampton
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Southampton
Nữ Maidenhead United
Nữ Southampton
Nữ Maidenhead United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Southampton
Nữ Arsenal
Nữ Southampton
Nữ Arsenal
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Southampton
Nữ Crystal Palace
Nữ Southampton
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Charlton
Nữ Southampton
Nữ Charlton
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Reading
Nữ Southampton
Nữ Reading
Nữ Southampton
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Sheffield United
Nữ Southampton
Nữ Sheffield United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
6 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
6 | 4 | 3 |
Khách vs Top 6 |
4 | 0 | 4 |
Khách vs Last 6 |
9 | 0 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 16
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
8 Tổng số mất bàn 14
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 0%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.0 | 2.0 |
20 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10.8 | 2.8 |
19 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 7.8 | 1.3 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.3 | 3.0 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | 2.2 |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 9.7 | 2.2 |
15 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 9.2 | 4.2 |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10.8 | 2.7 |
13 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 2.5 |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.2 | 2.5 |