0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 14 | 3 | 4 | 35 | 45 | 1 | 67% |
Chủ | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 22 | 1 | 70% |
Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 23 | 2 | 64% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 12 | 4 | 5 | 13 | 40 | 3 | 57% |
Chủ | 11 | 6 | 2 | 3 | 5 | 20 | 4 | 55% |
Khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | 3 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Crystal Palace
Nữ Sunderland
Nữ Crystal Palace
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Crystal Palace
Nữ Sunderland
Nữ Crystal Palace
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Sunderland
Nữ Crystal Palace
Nữ Sunderland
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Crystal Palace
Nữ Sunderland
Nữ Crystal Palace
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Sunderland
Nữ Crystal Palace
Nữ Sunderland
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Crystal Palace
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Lewes
Nữ Crystal Palace
Nữ Lewes
Nữ Crystal Palace
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Birmingham
Nữ Crystal Palace
Nữ Birmingham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Crystal Palace
Nữ Durham Wildcats
Nữ Crystal Palace
|
11 | 15 | 11 | 15 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Watford
Nữ Crystal Palace
Nữ Watford
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG WPR
|
Nữ Sheffield United
Nữ Crystal Palace
Nữ Sheffield United
Nữ Crystal Palace
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Sheffield United
Nữ Crystal Palace
Nữ Sheffield United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Crystal Palace
Nữ Blackburn Rovers
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Crystal Palace
Nữ Chelsea FC
Nữ Crystal Palace
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Crystal Palace
Nữ Southampton
Nữ Crystal Palace
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG CWCUP
|
London City Lionesses (W)
Nữ Crystal Palace
London City Lionesses (W)
Nữ Crystal Palace
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG WPR
|
London City Lionesses (W)
Nữ Crystal Palace
London City Lionesses (W)
Nữ Crystal Palace
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Crystal Palace
Nữ Blackburn Rovers
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Crystal Palace
Nữ Reading
Nữ Crystal Palace
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Crystal Palace
Chatham Town (W)
Nữ Crystal Palace
Chatham Town (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Watford
Nữ Crystal Palace
Nữ Watford
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Southampton
Nữ Crystal Palace
Nữ Southampton
|
22 | 34 | 22 | 34 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Lewes
Nữ Crystal Palace
Nữ Lewes
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Crystal Palace
Nữ Watford
Nữ Crystal Palace
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
Nữ Sunderland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Sunderland
Nữ Watford
Nữ Sunderland
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
|
|
ENG WPR
|
London City Lionesses (W)
Nữ Sunderland
London City Lionesses (W)
Nữ Sunderland
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Southampton
Nữ Sunderland
Nữ Southampton
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Lewes
Nữ Sunderland
Nữ Lewes
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Sunderland
Nữ Chelsea FC
Nữ Sunderland
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
|
4
T
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Sunderland
Nữ Reading
Nữ Sunderland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sunderland
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sunderland
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Sunderland
Nữ Aston Villa
Nữ Sunderland
Nữ Aston Villa
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Sheffield United
Nữ Sunderland
Nữ Sheffield United
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Sunderland
Nữ Southampton
Nữ Sunderland
Nữ Southampton
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Birmingham
Nữ Sunderland
Nữ Birmingham
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CWCUP
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sunderland
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sunderland
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FA WC
|
Nữ Sunderland
Durham Cestria (W)
Nữ Sunderland
Durham Cestria (W)
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sunderland
Nữ Blackburn Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sunderland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Lewes
Nữ Sunderland
Nữ Lewes
Nữ Sunderland
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
5 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
9 | 2 | 1 |
Khách vs Top 6 |
3 | 2 | 3 |
Khách vs Last 6 |
9 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 15
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
6 Tổng số mất bàn 21
-
0.6 Trung bình mất bàn 2.1
-
70% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 0%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.0 | 2.0 |
20 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10.8 | 2.8 |
19 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 7.8 | 1.3 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.3 | 3.0 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | 2.2 |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 9.7 | 2.2 |
15 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 9.2 | 4.2 |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10.8 | 2.7 |
13 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 2.5 |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.2 | 2.5 |