3
2
Hết
3 - 2
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 3 | 3 | 15 | -23 | 12 | 12 | 14% |
Chủ | 10 | 1 | 2 | 7 | -12 | 5 | 12 | 10% |
Khách | 11 | 2 | 1 | 8 | -11 | 7 | 11 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 5 | 7 | 9 | -19 | 22 | 9 | 24% |
Chủ | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | 10 | 27% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | -9 | 10 | 9 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -15 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Watford
Nữ Reading
Nữ Watford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Reading
Nữ Watford
Nữ Reading
Nữ Watford
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Reading
Nữ Watford
Nữ Reading
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Watford
Nữ Reading
Nữ Watford
Nữ Reading
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Watford
Nữ Reading
Nữ Watford
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Watford
Nữ Reading
Nữ Watford
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Reading
Nữ Watford
Nữ Reading
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Watford
Nữ Reading
Nữ Watford
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Reading
Nữ Watford
Nữ Reading
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Watford
Nữ Reading
Nữ Watford
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Reading
Nữ Watford
Nữ Reading
|
20 | 20 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Watford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Watford
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Watford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Charlton
Nữ Watford
Nữ Charlton
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Sunderland
Nữ Watford
Nữ Sunderland
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Watford
Nữ Crystal Palace
Nữ Watford
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG WPR
|
Nữ Lewes
Nữ Watford
Nữ Lewes
Nữ Watford
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sheffield United
Nữ Watford
Nữ Sheffield United
Nữ Watford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Birmingham
Nữ Watford
Nữ Birmingham
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Watford
Nữ Durham Wildcats
Nữ Watford
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Watford
Nữ Southampton
Nữ Watford
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FA WC
|
Nữ Arsenal
Nữ Watford
Nữ Arsenal
Nữ Watford
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
London City Lionesses (W)
Nữ Watford
London City Lionesses (W)
|
31 | 33 | 31 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FA WC
|
Southampton WFC (W)
Nữ Watford
Southampton WFC (W)
Nữ Watford
|
11 | 16 | 11 | 16 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Watford
Nữ Crystal Palace
Nữ Watford
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Sheffield United
Nữ Watford
Nữ Sheffield United
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Watford
Nữ Reading
Nữ Watford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Crystal Palace
Nữ Watford
Nữ Crystal Palace
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Birmingham
Nữ Watford
Nữ Birmingham
Nữ Watford
|
30 | 52 | 30 | 52 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Lewes
Nữ Watford
Nữ Lewes
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CWCUP
|
London City Lionesses (W)
Nữ Watford
London City Lionesses (W)
Nữ Watford
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Southampton
Nữ Watford
Nữ Southampton
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Nữ Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Durham Wildcats
Nữ Reading
Nữ Durham Wildcats
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Reading
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Reading
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Reading
Nữ Blackburn Rovers
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sheffield United
Nữ Reading
Nữ Sheffield United
Nữ Reading
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Birmingham
Nữ Reading
Nữ Birmingham
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Reading
Nữ Southampton
Nữ Reading
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Reading
Nữ Charlton
Nữ Reading
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
London City Lionesses (W)
Nữ Reading
London City Lionesses (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Sunderland
Nữ Reading
Nữ Sunderland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Lewes
Nữ Reading
Nữ Lewes
Nữ Reading
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Reading
Nữ Arsenal
Nữ Reading
Nữ Arsenal
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Reading
Nữ Wolves
Nữ Reading
Nữ Wolves
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Crystal Palace
Nữ Reading
Nữ Crystal Palace
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Reading
Nữ Bristol Academy
Nữ Reading
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Cheltenham Town
Nữ Reading
Nữ Cheltenham Town
Nữ Reading
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Watford
Nữ Reading
Nữ Watford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Reading
Nữ Southampton
Nữ Reading
Nữ Southampton
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Birmingham
Nữ Reading
Nữ Birmingham
Nữ Reading
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Sheffield United
Nữ Reading
Nữ Sheffield United
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Reading
Nữ Sunderland
Nữ Reading
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 0 | 9 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 3 | 6 |
Khách vs Top 6 |
3 | 4 | 6 |
Khách vs Last 6 |
2 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 8
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.8
-
20 Tổng số mất bàn 22
-
2 Trung bình mất bàn 2.2
-
20% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 20%
-
80% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.0 | 2.0 |
20 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10.8 | 2.8 |
19 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 7.8 | 1.3 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.3 | 3.0 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | 2.2 |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 9.7 | 2.2 |
15 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 9.2 | 4.2 |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10.8 | 2.7 |
13 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 2.5 |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.2 | 2.5 |