3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | 15 | 20% |
Chủ | 12 | 4 | 5 | 3 | 1 | 17 | 12 | 33% |
Khách | 13 | 1 | 4 | 8 | -11 | 7 | 15 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 5 | 9 | 11 | -11 | 24 | 16 | 20% |
Chủ | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | 15 | 31% |
Khách | 12 | 1 | 4 | 7 | -8 | 7 | 14 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SALC
|
Platinum City
Tshakhuma TM
Platinum City
Tshakhuma TM
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
SAFL
|
Platinum City
Tshakhuma TM
Platinum City
Tshakhuma TM
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tshakhuma TM
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAFL
|
Maritzburg United
Tshakhuma TM
Maritzburg United
Tshakhuma TM
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SAFL
|
Milford
Tshakhuma TM
Milford
Tshakhuma TM
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
JDR Stars
Tshakhuma TM
JDR Stars
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Casric Stars
Tshakhuma TM
Casric Stars
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Upington City
Tshakhuma TM
Upington City
Tshakhuma TM
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SAFL
|
Pretoria Callies
Tshakhuma TM
Pretoria Callies
Tshakhuma TM
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Magesi
Tshakhuma TM
Magesi
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Venda
Tshakhuma TM
Venda
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SAFL
|
Hungry Lions
Tshakhuma TM
Hungry Lions
Tshakhuma TM
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
SAFL
|
Pretoria University
Tshakhuma TM
Pretoria University
Tshakhuma TM
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Maritzburg United
Tshakhuma TM
Maritzburg United
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
SALC
|
Platinum City
Tshakhuma TM
Platinum City
Tshakhuma TM
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
SAFL
|
Venda
Tshakhuma TM
Venda
Tshakhuma TM
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SAFL
|
Black Leopards
Tshakhuma TM
Black Leopards
Tshakhuma TM
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Pretoria Callies
Tshakhuma TM
Pretoria Callies
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Pretoria University
Tshakhuma TM
Pretoria University
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SAFL
|
Magesi
Tshakhuma TM
Magesi
Tshakhuma TM
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Baroka FC
Tshakhuma TM
Baroka FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Upington City
Tshakhuma TM
Upington City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SAFL
|
Orbit College
Tshakhuma TM
Orbit College
Tshakhuma TM
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
Platinum City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAFL
|
Platinum City
Milford
Platinum City
Milford
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
SAFL
|
Upington City
Platinum City
Upington City
Platinum City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SAFL
|
Platinum City
Venda
Platinum City
Venda
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SAFL
|
NB La Masia
Platinum City
NB La Masia
Platinum City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SAFL
|
Platinum City
Pretoria Callies
Platinum City
Pretoria Callies
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
SAFL
|
Platinum City
Pretoria University
Platinum City
Pretoria University
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SALC
|
Platinum City
Moroka Swallows
Platinum City
Moroka Swallows
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Black Leopards
Platinum City
Black Leopards
Platinum City
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
SAFL
|
Baroka FC
Platinum City
Baroka FC
Platinum City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SAFL
|
Platinum City
JDR Stars
Platinum City
JDR Stars
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Platinum City
Orbit College
Platinum City
Orbit College
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SAFL
|
Pretoria Callies
Platinum City
Pretoria Callies
Platinum City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SALC
|
Platinum City
Tshakhuma TM
Platinum City
Tshakhuma TM
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
SAFL
|
Milford
Platinum City
Milford
Platinum City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SAFL
|
Platinum City
Upington City
Platinum City
Upington City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SAFL
|
Pretoria University
Platinum City
Pretoria University
Platinum City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
SAFL
|
Platinum City
Black Leopards
Platinum City
Black Leopards
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SAFL
|
JDR Stars
Platinum City
JDR Stars
Platinum City
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Platinum City
NB La Masia
Platinum City
NB La Masia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SAFL
|
Magesi
Platinum City
Magesi
Platinum City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 4 | 8 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 5 | 3 |
Khách vs Top 8 |
2 | 5 | 3 |
Khách vs Last 8 |
3 | 4 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 7
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.7
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 50%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5.2 | 1.3 |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.0 | 1.5 |
24 | 2 | 2 | 2 | 5 | 0 | 1 | 6.3 | 1.1 |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.0 | 1.4 |
22 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 7.9 | 2.6 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.9 | 1.6 |
20 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 8.0 | 2.5 |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.0 | 2.3 |
18 | 2 | 0 | 5 | 3 | 1 | 3 | 5.1 | 1.8 |
17 | 5 | 0 | 3 | 7 | 0 | 1 | 8.8 | 2.5 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Tshakhuma TM | Platinum City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(25%) | 5(62%) | 5(71%) | 1(14%) |
Chủ | 2(50%) | 2(50%) | 3(75%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 3(75%) | 2(67%) | 1(33%) |
6 trận gần đây |
H B T B B B
|
T T T T B T
|
3 trận sắp tới
Tshakhuma TM |
||
---|---|---|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Orbit College
|
21 Ngày |
Platinum City |
||
---|---|---|
SAFL
|
Platinum City
Hungry Lions
|
21 Ngày |