7
1
Hết
7 - 1
(3 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 5 | 10 | 5 | 38 | 5 | 42% |
Chủ | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | 3 | 58% |
Khách | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | 6 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 7 | 14 | -17 | 22 | 12 | 19% |
Chủ | 14 | 4 | 4 | 6 | -1 | 16 | 9 | 29% |
Khách | 12 | 1 | 3 | 8 | -16 | 6 | 12 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
02 | 02 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC(N)
Perth Glory FC
Sydney FC(N)
Perth Glory FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
03 | 03 | 23 | 23 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
10 | 10 | 60 | 60 |
1
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
1
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sydney FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Western Sydney Wanderers
Sydney FC
Western Sydney Wanderers
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Sydney FC
Newcastle Jets FC
Sydney FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Central Coast Mariners FC
Sydney FC
Central Coast Mariners FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix(N)
Sydney FC
Wellington Phoenix(N)
Sydney FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Brisbane Roar FC
Sydney FC
Brisbane Roar FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
Sydney FC
Western Sydney Wanderers
Sydney FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Melbourne City
Sydney FC
Melbourne City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Adelaide United FC
Sydney FC
Adelaide United FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
Sydney FC
Central Coast Mariners FC
Sydney FC
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Western United FC
Sydney FC
Western United FC
Sydney FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Sydney FC
Melbourne Victory FC
Sydney FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Newcastle Jets FC
Sydney FC
Newcastle Jets FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
AUS D1
|
Adelaide United FC(N)
Sydney FC
Adelaide United FC(N)
Sydney FC
|
31 | 43 | 31 | 43 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Brisbane Roar FC
Sydney FC
Brisbane Roar FC
Sydney FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
Wellington Phoenix
Sydney FC
Wellington Phoenix
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AUS D1
|
Sydney FC
Western United FC
Sydney FC
Western United FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Sydney FC
Melbourne Victory FC
Sydney FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS D1
|
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Perth Glory FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Western United FC
Perth Glory FC
Western United FC
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne City
Perth Glory FC
Melbourne City
Perth Glory FC
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Adelaide United FC
Perth Glory FC
Adelaide United FC
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Sydney FC
Perth Glory FC
Sydney FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Perth Glory FC
Melbourne Victory FC
Perth Glory FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Western Sydney Wanderers
Perth Glory FC
Western Sydney Wanderers
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Newcastle Jets FC
Perth Glory FC
Newcastle Jets FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
AUS D1
|
Western United FC
Perth Glory FC
Western United FC
Perth Glory FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Wellington Phoenix
Perth Glory FC
Wellington Phoenix
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Brisbane Roar FC
Perth Glory FC
Brisbane Roar FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Adelaide United FC
Perth Glory FC
Adelaide United FC
Perth Glory FC
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Melbourne City
Perth Glory FC
Melbourne City
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Perth Glory FC
FC Macarthur
Perth Glory FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
Perth Glory FC
Western Sydney Wanderers
Perth Glory FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC(N)
Wellington Phoenix
Perth Glory FC(N)
Wellington Phoenix
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Melbourne Victory FC
Perth Glory FC
Melbourne Victory FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
Perth Glory FC
Central Coast Mariners FC
Perth Glory FC
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
FC Macarthur
Perth Glory FC
FC Macarthur
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Perth Glory FC
Newcastle Jets FC
Perth Glory FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Melbourne City
Perth Glory FC
Melbourne City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
6 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 6 |
5 | 4 | 4 |
Khách vs Top 6 |
3 | 3 | 5 |
Khách vs Last 6 |
2 | 4 | 9 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jonathan Barreiro |
Điều khiển Sydney FC | 9 T 0 H 3 B |
Điều khiển Perth Glory FC | 4 T 2 H 8 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.3 |
Chấn thương
29 | Joseph Lacey | Antonis Martis | 21 |
24 | Wataru Kamijo | Adam Zimarino | - |
13 | Patrick Wood | Mark Beevers | 5 |
30 | Gus Hoefsloot |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 26
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.6
-
40% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 2 | 1 | 3 | 4 | 0 | 2 | 8.0 | 4.2 |
26 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0 | 10.0 | 4.8 |
25 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 | 12.6 | 3.2 |
24 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 5 | 12.8 | 2.7 |
23 | 4 | 0 | 2 | 5 | 0 | 1 | 12.3 | 4.8 |
22 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11.7 | 4.7 |
21 | 3 | 0 | 3 | 1 | 3 | 2 | 16.3 | 3.8 |
20 | 1 | 0 | 5 | 2 | 2 | 2 | 10.5 | 4.3 |
19 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 12.0 | 3.5 |
18 | 0 | 1 | 5 | 2 | 0 | 4 | 12.3 | 4.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Sydney FC | Perth Glory FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 11(42%) | 14(54%) | 10(38%) | 15(58%) |
Chủ | 6(50%) | 5(42%) | 5(36%) | 8(57%) |
Khách | 5(36%) | 9(64%) | 5(42%) | 7(58%) |
6 trận gần đây |
B H B B T B
|
B B B T T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Sydney FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUS D1
|
Sydney FC Melbourne Victory FC | 2 0 |
T
|
AUS D1
|
Sydney FC Melbourne Victory FC | 1 0 |
B
|
AUS D1
|
Sydney FC Brisbane Roar FC | 5 1 |
T
|
AUS D1
|
Sydney FC Wellington Phoenix | 2 1 |
B
|
A FFA Cup
|
Sydney FC Brisbane Roar FC | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 40% |
Perth Glory FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUS D1
|
Melbourne City Perth Glory FC | 8 0 |
B
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC Perth Glory FC | 2 1 |
T
|
AUS D1
|
Melbourne City Perth Glory FC | 4 0 |
B
|
AFC CL
|
Ulsan Hyundai Perth Glory FC | 2 0 |
B
|
AUS D1
|
Sydney FC Perth Glory FC | 6 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 5 HDP: T 20% |