6
0
Hết
6 - 0
(4 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | 1 | 62% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 5 | 100% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | 13 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 10 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 16 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Charleston Battery
Las Vegas Lights
Charleston Battery
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Las Vegas Lights
Charleston Battery
Las Vegas Lights
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Charleston Battery
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
FC Tulsa
Charleston Battery
FC Tulsa
Charleston Battery
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
USL CH
|
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
|
22 | 24 | 22 | 24 |
|
|
USL CH
|
Charleston Battery
Louisville City FC
Charleston Battery
Louisville City FC
|
31 | 32 | 31 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Rhode Island
Charleston Battery
Rhode Island
Charleston Battery
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USL CH
|
Miami FC
Charleston Battery
Miami FC
Charleston Battery
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
New Mexico United
Charleston Battery
New Mexico United
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Oakland Roots
Charleston Battery
Oakland Roots
Charleston Battery
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
North Carolina
Charleston Battery
North Carolina
Charleston Battery
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Charleston Battery
Louisville City FC
Charleston Battery
Louisville City FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
USL CH
|
Charleston Battery
Birmingham Legion
Charleston Battery
Birmingham Legion
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Birmingham Legion
Charleston Battery
Birmingham Legion
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Miami FC
Charleston Battery
Miami FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Charleston Battery
El Paso Locomotive FC
Charleston Battery
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
FC Tulsa
Charleston Battery
FC Tulsa
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
USL CH
|
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
USL CH
|
Charleston Battery
San Diego loyalty
Charleston Battery
San Diego loyalty
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
New Mexico United
Charleston Battery
New Mexico United
Charleston Battery
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Memphis 901
Charleston Battery
Memphis 901
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Las Vegas Lights
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Rhode Island
Las Vegas Lights
Rhode Island
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
USA CUP
|
Las Vegas Lights
Spokane Velocity
Las Vegas Lights
Spokane Velocity
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
San Antonio
Las Vegas Lights
San Antonio
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
USL CH
|
Oakland Roots
Las Vegas Lights
Oakland Roots
Las Vegas Lights
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
El Paso Locomotive FC
Las Vegas Lights
El Paso Locomotive FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
FC Tulsa
Las Vegas Lights
FC Tulsa
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
USL CH
|
Memphis 901
Las Vegas Lights
Memphis 901
Las Vegas Lights
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
San Diego loyalty
Las Vegas Lights
San Diego loyalty
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Colorado Springs Switchbacks FC
Las Vegas Lights
Colorado Springs Switchbacks FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Las Vegas Lights
Sacramento Republic FC
Las Vegas Lights
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
San Diego loyalty
Las Vegas Lights
San Diego loyalty
Las Vegas Lights
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
El Paso Locomotive FC
Las Vegas Lights
El Paso Locomotive FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Oakland Roots
Las Vegas Lights
Oakland Roots
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Orange County Blues FC
Las Vegas Lights
Orange County Blues FC
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
USL CH
|
New Mexico United
Las Vegas Lights
New Mexico United
Las Vegas Lights
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Phoenix Rising FC
Las Vegas Lights
Phoenix Rising FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Detroit City
Las Vegas Lights
Detroit City
Las Vegas Lights
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Loudoun United
Las Vegas Lights
Loudoun United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 2 | 0 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 12 |
2 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 12
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
9 Tổng số mất bàn 16
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 10%
-
0% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 11 | 2 | 22 | 19 | 0 | 16 | 8.8 | 5.3 |
3 | 20 | 3 | 19 | 20 | 1 | 21 | 9.7 | 5.7 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Charleston Battery | Las Vegas Lights | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(75%) | 1(12%) | 3(43%) | 3(43%) |
Chủ | 2(100%) | 0(0%) | 2(50%) | 2(50%) |
Khách | 4(67%) | 1(17%) | 1(33%) | 1(33%) |
6 trận gần đây |
T T T B T T
|
B B T T T B
|
3 trận sắp tới
Charleston Battery |
||
---|---|---|
USL CH
|
Charleston Battery
El Paso Locomotive FC
|
27 Ngày |
USL CH
|
Monterey Bay FC
Charleston Battery
|
32 Ngày |
Las Vegas Lights |
||
---|---|---|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Louisville City FC
|
21 Ngày |
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Las Vegas Lights
|
28 Ngày |