2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 43% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 14 | 33% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | 5 | 57% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 4 | 67% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
1
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Orange County Blues FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Sacramento Republic FC
Orange County Blues FC
Sacramento Republic FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USL CH
|
San Antonio
Orange County Blues FC
San Antonio
Orange County Blues FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USL CH
|
Memphis 901
Orange County Blues FC
Memphis 901
Orange County Blues FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
FC Tulsa
Orange County Blues FC
FC Tulsa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Miami FC
Orange County Blues FC
Miami FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Orange County Blues FC
Pittsburgh Riverhounds
Orange County Blues FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Orange County Blues FC
Sacramento Republic FC
Orange County Blues FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
El Paso Locomotive FC
Orange County Blues FC
El Paso Locomotive FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
San Antonio
Orange County Blues FC
San Antonio
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Oakland Roots
Orange County Blues FC
Oakland Roots
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
USL CH
|
San Antonio
Orange County Blues FC
San Antonio
Orange County Blues FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Orange County Blues FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
El Paso Locomotive FC
Orange County Blues FC
El Paso Locomotive FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Orange County Blues FC
Las Vegas Lights
Orange County Blues FC
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC(N)
Orange County Blues FC
Sacramento Republic FC(N)
Orange County Blues FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Charleston Battery
Orange County Blues FC
Charleston Battery
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Pittsburgh Riverhounds
Orange County Blues FC
Pittsburgh Riverhounds
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Monterey Bay FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Memphis 901
Monterey Bay FC
Memphis 901
Monterey Bay FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
USA CUP
|
Monterey Bay FC
Irvine Zeta
Monterey Bay FC
Irvine Zeta
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
USL CH
|
Oakland Roots
Monterey Bay FC
Oakland Roots
Monterey Bay FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
USL CH
|
San Antonio
Monterey Bay FC
San Antonio
Monterey Bay FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Rhode Island
Monterey Bay FC
Rhode Island
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Monterey Bay FC
El Paso Locomotive FC
Monterey Bay FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Monterey Bay FC
Birmingham Legion
Monterey Bay FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
San Diego loyalty
Monterey Bay FC
San Diego loyalty
Monterey Bay FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Oakland Roots
Monterey Bay FC
Oakland Roots
Monterey Bay FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
San Diego loyalty
Monterey Bay FC
San Diego loyalty
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
USL CH
|
Memphis 901
Monterey Bay FC
Memphis 901
Monterey Bay FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Monterey Bay FC
El Paso Locomotive FC
Monterey Bay FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
USL CH
|
San Antonio
Monterey Bay FC
San Antonio
Monterey Bay FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Monterey Bay FC
Tampa Bay Rowdies
Monterey Bay FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 12 |
3 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 13
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
7 Tổng số mất bàn 11
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 11 | 2 | 22 | 19 | 0 | 16 | 8.8 | 5.3 |
3 | 20 | 3 | 19 | 20 | 1 | 21 | 9.7 | 5.7 |
3 trận sắp tới
Orange County Blues FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Oakland Roots
Orange County Blues FC
|
21 Ngày |
USL CH
|
Orange County Blues FC
Loudoun United
|
28 Ngày |
USL CH
|
Orange County Blues FC
Detroit City
|
35 Ngày |
Monterey Bay FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Loudoun United
Monterey Bay FC
|
21 Ngày |
USL CH
|
Hartford Athletic
Monterey Bay FC
|
27 Ngày |