0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | 4 | 38% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 25% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | 10 | 29% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 6 | 40% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
|
01 | 01 | 04 | 04 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
KCL
|
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
|
02 | 02 | 05 | 05 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
|
3
T
|
KCL
|
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cheongju Jikji FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Seongnam FC
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KFAC
|
Daegu FC
Cheongju Jikji FC
Daegu FC
Cheongju Jikji FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Suwon Samsung Bluewings
Cheongju Jikji FC
Suwon Samsung Bluewings
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KFAC
|
Cheongju Jikji FC
Geoje Citizen
Cheongju Jikji FC
Geoje Citizen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
FC Anyang
Cheongju Jikji FC
FC Anyang
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
Jeonnam Dragons
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
Gyeongnam FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
Cheongju Jikji FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Seoul E-Land FC
Cheongju Jikji FC
Seoul E-Land FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gimcheon Sangmu
Cheongju Jikji FC
Gimcheon Sangmu
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Bucheon FC 1995
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Busan IPark
Bucheon FC 1995
Busan IPark
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KFAC
|
Mokpo City
Bucheon FC 1995
Mokpo City
Bucheon FC 1995
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Seongnam FC
Bucheon FC 1995
Seongnam FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
FC Anyang
Bucheon FC 1995
FC Anyang
Bucheon FC 1995
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KFAC
|
Bucheon FC 1995
Busan Transpor Tation
Bucheon FC 1995
Busan Transpor Tation
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Bucheon FC 1995
Busan IPark
Bucheon FC 1995
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
FC Anyang
Bucheon FC 1995
FC Anyang
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Gimcheon Sangmu
Bucheon FC 1995
Gimcheon Sangmu
Bucheon FC 1995
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 7 |
1 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 11
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
10 Tổng số mất bàn 13
-
1 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 0 | 5 | 5 | 0 | 1 | 11.0 | 3.3 |
7 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 2.7 |
6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 8.2 | 2.8 |
5 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 5 | 7.3 | 4.7 |
4 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 7.5 | 4.2 |
3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 5 | 8.8 | 3.5 |
2 | 2 | 0 | 4 | 5 | 0 | 1 | 8.2 | 3.7 |
1 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 10.5 | 1.8 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Cheongju Jikji FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC FC Anyang | 1 1 |
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC Jeonnam Dragons | 1 0 |
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC Gyeongnam FC | 1 1 |
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC Bucheon FC 1995 | 0 0 |
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC Ansan Greeners FC | 3 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 40% |
Bucheon FC 1995 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC Bucheon FC 1995 | 0 0 |
H
|
KOR D2
|
Seongnam FC Bucheon FC 1995 | 0 1 |
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC Bucheon FC 1995 | 2 0 |
B
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC Bucheon FC 1995 | 0 4 |
T
|
KFAC
|
Seoul E-Land FC Bucheon FC 1995 | 6 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
Cheongju Jikji FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
|
20 Ngày |
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
|
23 Ngày |
Bucheon FC 1995 |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995
|
20 Ngày |