1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 8 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 12 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Lyn Oslo FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORC
|
Tromsdalen UIL
Lyn Oslo FC
Tromsdalen UIL
Lyn Oslo FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Valerenga
Lyn Oslo FC
Valerenga
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
NOR AL
|
Aalesund FK
Lyn Oslo FC
Aalesund FK
Lyn Oslo FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NORC
|
Heming
Lyn Oslo FC
Heming
Lyn Oslo FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC(N)
Kongsvinger
Lyn Oslo FC(N)
Kongsvinger
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
NOR AL
|
Moss
Lyn Oslo FC
Moss
Lyn Oslo FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
KFUM Oslo
Lyn Oslo FC
KFUM Oslo
Lyn Oslo FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Mjondalen
Lyn Oslo FC
Mjondalen
Lyn Oslo FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lyn Oslo FC
Kristiansund BK
Lyn Oslo FC
Kristiansund BK
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lyn Oslo FC
Kjelsas IL
Lyn Oslo FC
Kjelsas IL
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Lyn Oslo FC
Notodden FK
Lyn Oslo FC
Notodden FK
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Lyn Oslo FC
Strommen
Lyn Oslo FC
Strommen
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
NOR D2
|
IL Hodd
Lyn Oslo FC
IL Hodd
Lyn Oslo FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR D2
|
Lyn Oslo FC
IL Hodd
Lyn Oslo FC
IL Hodd
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
NOR D2
|
Tromsdalen UIL
Lyn Oslo FC
Tromsdalen UIL
Lyn Oslo FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
NOR D2
|
Lyn Oslo FC
Tromsdalen UIL
Lyn Oslo FC
Tromsdalen UIL
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NOR D2
|
Lyn Oslo FC
Fram Larvik
Lyn Oslo FC
Fram Larvik
|
30 | 101 | 30 | 101 |
|
|
NOR D2
|
Notodden FK
Lyn Oslo FC
Notodden FK
Lyn Oslo FC
|
12 | 25 | 12 | 25 |
|
|
NOR D2
|
Lyn Oslo FC
Vard Haugesund
Lyn Oslo FC
Vard Haugesund
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
NOR D2
|
SK Traeff
Lyn Oslo FC
SK Traeff
Lyn Oslo FC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
Ranheim IL
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORC
|
Melhus
Ranheim IL
Melhus
Ranheim IL
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Asane Fotball
Ranheim IL
Asane Fotball
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NOR AL
|
Moss
Ranheim IL
Moss
Ranheim IL
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NORC
|
Tiller
Ranheim IL
Tiller
Ranheim IL
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
|
4/4.5
X
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Sandnes Ulf
Ranheim IL
Sandnes Ulf
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Kongsvinger
Ranheim IL
Kongsvinger
Ranheim IL
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Levanger FK
Ranheim IL
Levanger FK
Ranheim IL
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Ranheim IL
Stjordals Blink
Ranheim IL
Stjordals Blink
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Ranheim IL
Stjordals Blink
Ranheim IL
Stjordals Blink
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Ranheim IL
Nardo FK
Ranheim IL
Nardo FK
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
INT CF
|
Sandefjord
Ranheim IL
Sandefjord
Ranheim IL
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Ranheim IL
Strindheim IL
Ranheim IL
Strindheim IL
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Kristiansund BK
Ranheim IL
Kristiansund BK
Ranheim IL
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Ranheim IL(N)
Rosenborg
Ranheim IL(N)
Rosenborg
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Ranheim IL
Tiller
Ranheim IL
Tiller
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR AL
|
Ranheim IL
IL Hodd
Ranheim IL
IL Hodd
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Sandnes Ulf
Ranheim IL
Sandnes Ulf
Ranheim IL
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Kristiansund BK
Ranheim IL
Kristiansund BK
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
NOR AL
|
Moss
Ranheim IL
Moss
Ranheim IL
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Jerv
Ranheim IL
Jerv
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
1 | 1 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Magnus Koloy |
Điều khiển Lyn Oslo FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Ranheim IL | 5 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 26
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.6
-
10 Tổng số mất bàn 11
-
1 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 11.0 | 3.5 |
4 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 4.7 |
3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 1 | 4 | 11.3 | 3.6 |
2 | 5 | 0 | 2 | 5 | 0 | 2 | 9.7 | 4.4 |
1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 11.9 | 3.3 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Lyn Oslo FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
NOR D2
|
Lyn Oslo FC Egersunds IK | 2 1 |
T
|
NOR D4
|
Lyn Oslo FC Orn-Horten | 0 0 |
B
|
NOR D2
|
Lyn Oslo FC FK Vidar | 2 1 |
T
|
NOR D1
|
Lyn Oslo FC Aalesund FK | 0 2 |
B
|
NOR D1
|
Lyn Oslo FC Start Kristiansand | 4 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Ranheim IL |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
NOR AL
|
Moss Ranheim IL | 2 1 |
B
|
NOR AL
|
Sandnes Ulf Ranheim IL | 3 2 |
B
|
NOR AL
|
Moss Ranheim IL | 0 1 |
T
|
NOR AL
|
Asane Fotball Ranheim IL | 3 0 |
B
|
NOR AL
|
Mjondalen Ranheim IL | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
Lyn Oslo FC |
||
---|---|---|
NOR AL
|
Stabaek
Lyn Oslo FC
|
18 Ngày |
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Sandnes Ulf
|
25 Ngày |
Ranheim IL |
||
---|---|---|
NOR AL
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
18 Ngày |