2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAN CHL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
2.5
2.5
T
T
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
03 | 03 | 13 | 13 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Forge FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
York United FC
Forge FC
York United FC
Forge FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Forge FC
Cavalry FC
Forge FC
Cavalry FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
CNCF CHL
|
Chivas Guadalajara
Forge FC
Chivas Guadalajara
Forge FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CNCF CHL
|
Forge FC
Chivas Guadalajara
Forge FC
Chivas Guadalajara
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
Cavalry FC
Forge FC
Cavalry FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Cavalry FC
Forge FC
Cavalry FC
Forge FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Forge FC
Atletico Ottawa
Forge FC
Atletico Ottawa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2.5
X
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Forge FC
HFX Wanderers FC
Forge FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
Pacific FC
Forge FC
Pacific FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
Cavalry FC
Forge FC
Cavalry FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Vancouver FC
Forge FC
Vancouver FC
Forge FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Forge FC
Atletico Ottawa
Forge FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Forge FC
HFX Wanderers FC
Forge FC
HFX Wanderers FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Forge FC
York United FC
Forge FC
York United FC
|
10 | 33 | 10 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Can PL
|
Cavalry FC
Forge FC
Cavalry FC
Forge FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
Can PL
|
Forge FC
Vancouver FC
Forge FC
Vancouver FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Can PL
|
Pacific FC
Forge FC
Pacific FC
Forge FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
York United FC
Forge FC
York United FC
Forge FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Valour
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
Pacific FC
Valour
Pacific FC
Valour
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Vancouver FC
Valour
Vancouver FC
Valour
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
Valour
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
Valour
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
Vancouver FC
Valour
Vancouver FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
York United FC
Valour
York United FC
Valour
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Can PL
|
Pacific FC
Valour
Pacific FC
Valour
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Can PL
|
Valour
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
Valour
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
Vancouver FC
Valour
Vancouver FC
Valour
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
Pacific FC
Valour
Pacific FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
Valour
York United FC
Valour
York United FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
Valour
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Valour
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Can PL
|
Valour
Vancouver FC
Valour
Vancouver FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Pacific FC
Valour
Pacific FC
Valour
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 4 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 4 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 4 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 9
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.9
-
13 Tổng số mất bàn 19
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.9
-
50% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 0%
-
40% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 6 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 9.6 | 4.9 |
3 trận sắp tới
Forge FC |
||
---|---|---|
Can PL
|
Forge FC
Vancouver FC
|
21 Ngày |
Valour |
||
---|---|---|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
23 Ngày |