1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | 5 | 60% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | 13 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
|
12 | 12 | 14 | 14 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ North Carolina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2/2.5
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ North Carolina
Utah Royals (W)
Nữ North Carolina
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NWSLCup
|
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
NWSLCup
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Chicago Red Stars
Nữ North Carolina
Nữ Chicago Red Stars
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Nữ Seattle Reign
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Seattle Reign
Nữ Chicago Red Stars
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Seattle Reign
Bay FC (W)
Nữ Seattle Reign
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Seattle Reign
San Diego Wave (W)
Nữ Seattle Reign
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2.5/3
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Seattle Reign
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Seattle Reign
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Washington Spirit
Nữ Seattle Reign
Nữ Washington Spirit
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica
Nữ Seattle Reign
Nữ Costa Rica
Nữ Seattle Reign
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Seattle Reign
San Diego Wave (W)
Nữ Seattle Reign
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Angel City FC (W)
Nữ Seattle Reign
Angel City FC (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Seattle Reign
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Seattle Reign
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Washington Spirit
Nữ Seattle Reign
Nữ Washington Spirit
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Seattle Reign
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Seattle Reign
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
Racing Louisville (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Orlando Pride
Nữ Seattle Reign
Nữ Orlando Pride
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Seattle Reign
Angel City FC (W)
Nữ Seattle Reign
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Seattle Reign
Kansas City NWSL (W)
Nữ Seattle Reign
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Seattle Reign
San Diego Wave (W)
Nữ Seattle Reign
San Diego Wave (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Seattle Reign
Nữ Orlando Pride
Nữ Seattle Reign
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 7 |
1 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 15
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 4 | 4 | 1 | 1 | 8.8 | 2.8 |
3 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 9.2 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Nữ North Carolina |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Utah Royals (W)
|
20 Ngày |
Nữ Seattle Reign |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Orlando Pride
|
22 Ngày |