2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 11 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | 9 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 9 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
San Diego Wave (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
San Diego Wave (W)
Nữ Orlando Pride
San Diego Wave (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Seattle Reign
San Diego Wave (W)
Nữ Seattle Reign
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2.5/3
X
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Kansas City NWSL (W)
San Diego Wave (W)
Kansas City NWSL (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Seattle Reign
San Diego Wave (W)
Nữ Seattle Reign
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Kansas City NWSL (W)
San Diego Wave (W)
Kansas City NWSL (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Houston Dash
San Diego Wave (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
San Diego Wave (W)
Nữ Orlando Pride
San Diego Wave (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
NWSLCup
|
San Diego Wave (W)
Angel City FC (W)
San Diego Wave (W)
Angel City FC (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
|
2.5
X
|
NWSLCup
|
Nữ Seattle Reign
San Diego Wave (W)
Nữ Seattle Reign
San Diego Wave (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
|
2.5
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
San Diego Wave (W)
Nữ Chicago Red Stars
San Diego Wave (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
NWSLCup
|
Angel City FC (W)
San Diego Wave (W)
Angel City FC (W)
San Diego Wave (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Seattle Reign
San Diego Wave (W)
Nữ Seattle Reign
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Bay FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Bay FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Bay FC (W)
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Seattle Reign
Bay FC (W)
Nữ Seattle Reign
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Houston Dash
Bay FC (W)
Nữ Houston Dash
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Bay FC (W)
Angel City FC (W)
Bay FC (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.8
-
6 Tổng số mất bàn 12
-
0.6 Trung bình mất bàn 2.4
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 4 | 4 | 1 | 1 | 8.6 | 2.8 |
3 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 9.2 | 3.2 |
3 trận sắp tới
San Diego Wave (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Bay FC (W)
San Diego Wave (W)
|
20 Ngày |
Bay FC (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Bay FC (W)
San Diego Wave (W)
|
20 Ngày |