1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 12 | 25% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 0 | 4 | 7 | 6 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | 4 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 0 | 4 | 7 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
01 | 01 | 31 | 31 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
NWSLCup
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sky Blue FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
NWSLCup
|
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
INT CF
|
Deportivo Cali (W)
Nữ Sky Blue FC
Deportivo Cali (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
NWSLCup
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
12 | 42 | 12 | 42 |
B
|
2/2.5
T
|
Racing Louisville (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Utah Royals (W)
Racing Louisville (W)
Utah Royals (W)
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
|
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ America de Cali
Racing Louisville (W)
Nữ America de Cali
Racing Louisville (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Seattle Reign
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
Racing Louisville (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
NWSLCup
|
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
NWSLCup
|
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
1 | 3 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 15
-
1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
7 Tổng số mất bàn 13
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 4 | 4 | 1 | 1 | 8.6 | 2.8 |
3 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 9.2 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Nữ Sky Blue FC |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
21 Ngày |
Racing Louisville (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
|
20 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
|
27 Ngày |