3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | 4 | 62% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 8 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | 12 | 25% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Blacktown Spartans
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Blacktown Spartans
|
30 | 30 | 40 | 40 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
Nữ Blacktown Spartans
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Blacktown Spartans
Sydney Olympic FC (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Blacktown Spartans
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Blacktown Spartans
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Blacktown Spartans
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Blacktown Spartans
Sydney Olympic FC (W)
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
FFSA WPL
|
Nữ Blacktown Spartans
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Blacktown Spartans
Sydney Olympic FC (W)
|
03 | 03 | 05 | 05 |
-0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FFSA WPL
|
Nữ Blacktown Spartans
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Blacktown Spartans
Sydney Olympic FC (W)
|
00 | 00 | 13 | 13 |
-0.5
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
FFSA WPL
|
Nữ Blacktown Spartans
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Blacktown Spartans
Sydney Olympic FC (W)
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
FFSA WPL
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Blacktown Spartans
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Blacktown Spartans
|
30 | 30 | 52 | 52 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sydney Olympic FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ University of Sydney
Sydney Olympic FC (W)
Nữ University of Sydney
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Sydney Olympic FC (W)
NWS Spirit (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Bulls Academy (W)
Sydney Olympic FC (W)
Bulls Academy (W)
|
42 | 74 | 42 | 74 |
|
|
AUS WNSW
|
UNSW FC (W)
Sydney Olympic FC (W)
UNSW FC (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
13 | 36 | 13 | 36 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Sydney Olympic FC (W)
Apia L Tigers (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Northern Tigers FC
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Northern Tigers FC
|
32 | 42 | 32 | 42 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Aime Rigi
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Aime Rigi
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Illawarra Stingrays
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Illawarra Stingrays
Sydney Olympic FC (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ University of Sydney
Sydney Olympic FC (W)
Nữ University of Sydney
Sydney Olympic FC (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Gladesville Ravens (W)
Sydney Olympic FC (W)
Gladesville Ravens (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Maca Searle
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Maca Searle
Sydney Olympic FC (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AUS WNSW
|
Bankstown City Lions (W)
Sydney Olympic FC (W)
Bankstown City Lions (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Apia L Tigers (W)
Sydney Olympic FC (W)
Apia L Tigers (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Aime Rigi
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Aime Rigi
Sydney Olympic FC (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
AUS WNSW
|
Bulls Academy (W)
Sydney Olympic FC (W)
Bulls Academy (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Northern Tigers FC
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Northern Tigers FC
Sydney Olympic FC (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Football NSW Institute
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Football NSW Institute
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Blacktown Spartans
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Blacktown Spartans
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Nữ Blacktown Spartans
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Nữ Maca Searle
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Maca Searle
Nữ Blacktown Spartans
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Blacktown Spartans
Apia L Tigers (W)
Nữ Blacktown Spartans
Apia L Tigers (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Blacktown Spartans
Nữ University of Sydney
Nữ Blacktown Spartans
Nữ University of Sydney
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Manly Utd
Nữ Blacktown Spartans
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Illawarra Stingrays
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Illawarra Stingrays
Nữ Blacktown Spartans
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Aime Rigi
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Aime Rigi
Nữ Blacktown Spartans
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Blacktown Spartans
NWS Spirit (W)
Nữ Blacktown Spartans
NWS Spirit (W)
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Blacktown Spartans
Bulls Academy (W)
Nữ Blacktown Spartans
Bulls Academy (W)
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Manly Utd
Nữ Blacktown Spartans
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Blacktown Spartans
Bulls Academy (W)
Nữ Blacktown Spartans
Bulls Academy (W)
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Aime Rigi
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Aime Rigi
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Northern Tigers FC
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Northern Tigers FC
Nữ Blacktown Spartans
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Illawarra Stingrays
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Illawarra Stingrays
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Nữ Blacktown Spartans
Apia L Tigers (W)
Nữ Blacktown Spartans
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Football NSW Institute
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Football NSW Institute
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Blacktown Spartans
Gladesville Ravens (W)
Nữ Blacktown Spartans
Gladesville Ravens (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ University of Sydney
Nữ Blacktown Spartans
Nữ University of Sydney
Nữ Blacktown Spartans
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Maca Searle
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Maca Searle
|
13 | 1 6 | 13 | 1 6 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Blacktown Spartans
NWS Spirit (W)
Nữ Blacktown Spartans
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Blacktown Spartans
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Blacktown Spartans
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
1 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 18
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.8
-
21 Tổng số mất bàn 26
-
2.1 Trung bình mất bàn 2.6
-
60% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 0 | 3 | 3 | 2 | 1 | 8.6 | 1.1 |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7.0 | 1.8 |
6 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 5.4 | 0.6 |
5 | 3 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 5.0 | 1.1 |
4 | 3 | 2 | 1 | 5 | 0 | 1 | 7.0 | 1.6 |
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6.7 | 0.9 |
2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4.3 | 1.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | 1.3 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Sydney Olympic FC (W) |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W) NWS Spirit (W) | 4 1 |
T
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W) Nữ Illawarra Stingrays | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 50% |
Nữ Blacktown Spartans |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Nữ Maca Searle Nữ Blacktown Spartans | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
3 trận sắp tới
Sydney Olympic FC (W) |
||
---|---|---|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Gladesville Ravens (W)
|
21 Ngày |
AUS WNSW
|
Nữ Illawarra Stingrays
Sydney Olympic FC (W)
|
28 Ngày |
Nữ Blacktown Spartans |
||
---|---|---|
AUS WNSW
|
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Football NSW Institute
|
21 Ngày |
AUS WNSW
|
Nữ Blacktown Spartans
UNSW FC (W)
|
28 Ngày |