2
3
Hết
2 - 3
(0 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | 7 | -35 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -16 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -19 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -31 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | 1 | 75% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | 3 | 75% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 2 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ Aime Rigi
Nữ Manly Utd
Nữ Aime Rigi
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Aime Rigi
Nữ Manly Utd
Nữ Aime Rigi
Nữ Manly Utd
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ Aime Rigi
Nữ Manly Utd
Nữ Aime Rigi
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Aime Rigi
Nữ Manly Utd
Nữ Aime Rigi
Nữ Manly Utd
|
00 | 00 | 34 | 34 |
|
|
FFSA WPL
|
Nữ Manly Utd
Nữ Aime Rigi
Nữ Manly Utd
Nữ Aime Rigi
|
20 | 20 | 41 | 41 |
1.5/2
B
B
|
4.5/5
2/2.5
T
X
|
FFSA WPL
|
Nữ Manly Utd
Nữ Aime Rigi
Nữ Manly Utd
Nữ Aime Rigi
|
41 | 41 | 51 | 51 |
|
|
FFSA WPL
|
Nữ Manly Utd
Nữ Aime Rigi
Nữ Manly Utd
Nữ Aime Rigi
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Aime Rigi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Nữ Football NSW Institute
Nữ Aime Rigi
Nữ Football NSW Institute
Nữ Aime Rigi
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Aime Rigi
Nữ Maca Searle
Nữ Aime Rigi
Nữ Maca Searle
|
04 | 07 | 04 | 07 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Northern Tigers FC
Nữ Aime Rigi
Nữ Northern Tigers FC
Nữ Aime Rigi
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Aime Rigi
Nữ University of Sydney
Nữ Aime Rigi
Nữ University of Sydney
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Aime Rigi
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Aime Rigi
Nữ Blacktown Spartans
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
AUS WNSW
|
UNSW FC (W)
Nữ Aime Rigi
UNSW FC (W)
Nữ Aime Rigi
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Aime Rigi
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Aime Rigi
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Nữ Aime Rigi
Apia L Tigers (W)
Nữ Aime Rigi
|
41 | 71 | 41 | 71 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Aime Rigi
Gladesville Ravens (W)
Nữ Aime Rigi
Gladesville Ravens (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Aime Rigi
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Aime Rigi
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Aime Rigi
NWS Spirit (W)
Nữ Aime Rigi
|
40 | 44 | 40 | 44 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Aime Rigi
Nữ Maca Searle
Nữ Aime Rigi
Nữ Maca Searle
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Aime Rigi
Nữ Northern Tigers FC
Nữ Aime Rigi
Nữ Northern Tigers FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ Aime Rigi
Nữ Manly Utd
Nữ Aime Rigi
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Aime Rigi
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Aime Rigi
Sydney Olympic FC (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ University of Sydney
Nữ Aime Rigi
Nữ University of Sydney
Nữ Aime Rigi
|
11 | 61 | 11 | 61 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Aime Rigi
Nữ Football NSW Institute
Nữ Aime Rigi
Nữ Football NSW Institute
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Aime Rigi
Apia L Tigers (W)
Nữ Aime Rigi
Apia L Tigers (W)
|
00 | 26 | 00 | 26 |
|
|
AUS WNSW
|
Gladesville Ravens (W)
Nữ Aime Rigi
Gladesville Ravens (W)
Nữ Aime Rigi
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
AUS WNSW
|
Bankstown City Lions (W)
Nữ Aime Rigi
Bankstown City Lions (W)
Nữ Aime Rigi
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Nữ Manly Utd
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AUS WNSW
|
UNSW FC (W)
Nữ Manly Utd
UNSW FC (W)
Nữ Manly Utd
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ Football NSW Institute
Nữ Manly Utd
Nữ Football NSW Institute
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Manly Utd
Nữ Blacktown Spartans
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Manly Utd
NWS Spirit (W)
Nữ Manly Utd
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Northern Tigers FC
Nữ Manly Utd
Nữ Northern Tigers FC
Nữ Manly Utd
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ Illawarra Stingrays
Nữ Manly Utd
Nữ Illawarra Stingrays
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Nữ Manly Utd
Apia L Tigers (W)
Nữ Manly Utd
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Manly Utd
Nữ Blacktown Spartans
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
AUS WNSW
|
Bankstown City Lions (W)
Nữ Manly Utd
Bankstown City Lions (W)
Nữ Manly Utd
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
NWS Spirit (W)
Nữ Manly Utd
NWS Spirit (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AUS WNSW
|
Bulls Academy (W)
Nữ Manly Utd
Bulls Academy (W)
Nữ Manly Utd
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ University of Sydney
Nữ Manly Utd
Nữ University of Sydney
Nữ Manly Utd
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ Aime Rigi
Nữ Manly Utd
Nữ Aime Rigi
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Northern Tigers FC
Nữ Manly Utd
Nữ Northern Tigers FC
Nữ Manly Utd
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Apia L Tigers (W)
Nữ Manly Utd
Apia L Tigers (W)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Football NSW Institute
Nữ Manly Utd
Nữ Football NSW Institute
Nữ Manly Utd
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Gladesville Ravens (W)
Nữ Manly Utd
Gladesville Ravens (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ Illawarra Stingrays
Nữ Manly Utd
Nữ Illawarra Stingrays
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 5 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
4 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 21
-
0.2 Trung bình ghi bàn 2.1
-
46 Tổng số mất bàn 12
-
4.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
0% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
90% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 0 | 3 | 3 | 2 | 1 | 8.6 | 1.1 |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7.0 | 1.8 |
6 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 5.4 | 0.6 |
5 | 3 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 5.0 | 1.1 |
4 | 3 | 2 | 1 | 5 | 0 | 1 | 7.0 | 1.6 |
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6.7 | 0.9 |
2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4.3 | 1.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Nữ Aime Rigi |
||
---|---|---|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Nữ Aime Rigi
|
21 Ngày |
AUS WNSW
|
Gladesville Ravens (W)
Nữ Aime Rigi
|
28 Ngày |
Nữ Manly Utd |
||
---|---|---|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ University of Sydney
|
21 Ngày |
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Bulls Academy (W)
|
28 Ngày |