1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | 9 | 29% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 5 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | 11 | 29% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 8 | 100% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
Liaoning Tieren
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Yanbian Longding
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Dalian Chaoyue
Yanbian Longding
Dalian Chaoyue
Yanbian Longding
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding
Chongqing Tonglianglong
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Yanbian Longding
Shanghai Jiading City Fight Fat
Yanbian Longding
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Yanbian Longding
Nanjing City
Yanbian Longding
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Wuxi Wugou
Yanbian Longding
Wuxi Wugou
Yanbian Longding
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Yanbian Longding
Suzhou Dongwu
Yanbian Longding
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Qingdao West Coast
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
Yanbian Longding
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Shanghai Jiading City Fight Fat
Yanbian Longding
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Guangzhou FC
Yanbian Longding
Guangzhou FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Guangxi Baoyun FC
Yanbian Longding
Guangxi Baoyun FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Heilongjiang Lava Spring
Yanbian Longding
Heilongjiang Lava Spring
Yanbian Longding
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng
Yanbian Longding
Shenzhen Xinpengcheng
Yanbian Longding
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Yanbian Longding
Dongguan Guanlian
Yanbian Longding
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Jinan XingZhou
Yanbian Longding
Jinan XingZhou
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Nanjing City
Yanbian Longding
Nanjing City
Yanbian Longding
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Jiangxi Liansheng
Yanbian Longding
Jiangxi Liansheng
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Wuxi Wugou
Yanbian Longding
Wuxi Wugou
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Liaoning Tieren
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Jiangxi Liansheng
Liaoning Tieren
Jiangxi Liansheng
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Dalian Chaoyue
Liaoning Tieren
Dalian Chaoyue
Liaoning Tieren
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Suzhou Dongwu
Liaoning Tieren
Suzhou Dongwu
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Nanjing City
Liaoning Tieren
Nanjing City
Liaoning Tieren
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Liaoning Tieren
Shanghai Jiading City Fight Fat
Liaoning Tieren
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Liaoning Tieren
Chongqing Tonglianglong
Liaoning Tieren
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Nanjing City
Liaoning Tieren
Nanjing City
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng
Liaoning Tieren
Jiangxi Liansheng
Liaoning Tieren
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng
Liaoning Tieren
Shenzhen Xinpengcheng
Liaoning Tieren
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Wuxi Wugou
Liaoning Tieren
Wuxi Wugou
Liaoning Tieren
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Shanghai Jiading City Fight Fat
Liaoning Tieren
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Qingdao West Coast
Liaoning Tieren
Qingdao West Coast
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Heilongjiang Lava Spring
Liaoning Tieren
Heilongjiang Lava Spring
Liaoning Tieren
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Liaoning Tieren
Hebei Gongfu
Liaoning Tieren
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Dandong Tengyue
Liaoning Tieren
Dandong Tengyue
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Jinan XingZhou
Liaoning Tieren
Jinan XingZhou
Liaoning Tieren
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Liaoning Tieren
Dongguan Guanlian
Liaoning Tieren
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 8 |
1 | 1 | 1 |
Chấn thương
Bai Zi Jiang | 11 | ||
Li Xuebo | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 11
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.1
-
7 Tổng số mất bàn 11
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 2 | 1 | 9.4 | 4.0 |
6 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 11.3 | 4.6 |
5 | 5 | 1 | 2 | 5 | 3 | 0 | 12.0 | 3.6 |
4 | 3 | 2 | 3 | 3 | 1 | 4 | 10.8 | 3.9 |
3 | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | 10.1 | 4.4 |
2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 8.6 | 3.1 |
1 | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9.9 | 3.6 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Yanbian Longding | Liaoning Tieren | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(29%) | 3(43%) | 3(43%) | 3(43%) |
Chủ | 1(50%) | 0(0%) | 1(50%) | 0(0%) |
Khách | 1(20%) | 3(60%) | 2(40%) | 3(60%) |
6 trận gần đây |
B T H H T B
|
H B T T B T
|
3 trận sắp tới
Yanbian Longding |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Jiangxi Liansheng
|
27 Ngày |
CHA D1
|
Yanbian Longding
Guangxi Baoyun FC
|
34 Ngày |
Liaoning Tieren |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Wuxi Wugou
|
27 Ngày |
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Qingdao Red Lions
|
34 Ngày |