1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 9 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -14 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -14 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Rizhao Yuqi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Guangxi Bushan
Rizhao Yuqi
Guangxi Bushan
Rizhao Yuqi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHA D2
|
Dalian Kuncheng
Rizhao Yuqi
Dalian Kuncheng
Rizhao Yuqi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHA D2
|
Rizhao Yuqi
Taian Tiankuang
Rizhao Yuqi
Taian Tiankuang
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHA D2
|
Rizhao Yuqi
Shandong Taishan B
Rizhao Yuqi
Shandong Taishan B
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Rizhao Yuqi
Tech Bắc Kinh
Rizhao Yuqi
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Rizhao Yuqi
Haimen Codion
Rizhao Yuqi
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CHN CH
|
Guangxi Hengchen
Rizhao Yuqi
Guangxi Hengchen
Rizhao Yuqi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHN CH
|
Dalian Huayi
Rizhao Yuqi
Dalian Huayi
Rizhao Yuqi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CHN CH
|
Rizhao Yuqi
Quanzhou Nature Qinggong Football Club
Rizhao Yuqi
Quanzhou Nature Qinggong Football Club
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHN CH
|
Shenzhen Youth
Rizhao Yuqi
Shenzhen Youth
Rizhao Yuqi
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHN CH
|
Shanghai Tongji University
Rizhao Yuqi
Shanghai Tongji University
Rizhao Yuqi
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
CHN CH
|
Rizhao Yuqi
Jiangsu South Landlord Sheng
Rizhao Yuqi
Jiangsu South Landlord Sheng
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CFC
|
Rizhao Yuqi
Chongqing Tonglianglong
Rizhao Yuqi
Chongqing Tonglianglong
|
04 | 16 | 04 | 16 |
|
|
Xi an Ronghai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Xi an Ronghai
Guangzhou Shadow Leopard
Xi an Ronghai
Guangzhou Shadow Leopard
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D2
|
Xi an Ronghai
Haimen Codion
Xi an Ronghai
Haimen Codion
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Xi an Ronghai
Hubei Chufengheli FC
Xi an Ronghai
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CHA D2
|
Dalian Kuncheng
Xi an Ronghai
Dalian Kuncheng
Xi an Ronghai
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
CHA D2
|
Xi an Ronghai
ShaanXi Union
Xi an Ronghai
ShaanXi Union
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Xi an Ronghai
Tech Bắc Kinh
Xi an Ronghai
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
CFC
|
Xiamen Lujian Tiancheng
Xi an Ronghai
Xiamen Lujian Tiancheng
Xi an Ronghai
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
CHN CH
|
Xi an Ronghai
Guangxi Hengchen
Xi an Ronghai
Guangxi Hengchen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN CH
|
Shenzhen Youth
Xi an Ronghai
Shenzhen Youth
Xi an Ronghai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CHN CH
|
Xi an Ronghai
Guangdong Shudihong
Xi an Ronghai
Guangdong Shudihong
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
CHN CH
|
Changchun Shenhua
Xi an Ronghai
Changchun Shenhua
Xi an Ronghai
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Xi an Ronghai
Langfang City of Glory
Xi an Ronghai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CHN CH
|
Xi an Ronghai
Shaanxi Shan an
Xi an Ronghai
Shaanxi Shan an
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
CHN CH
|
Xi an Ronghai
Beijing Smart Sky Football Club
Xi an Ronghai
Beijing Smart Sky Football Club
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
CHN CH
|
Baoding Bootscity Athletics Football Club
Xi an Ronghai
Baoding Bootscity Athletics Football Club
Xi an Ronghai
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
CHN CH
|
Xi an Ronghai
Qingdao Chasing Youth
Xi an Ronghai
Qingdao Chasing Youth
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CFC
|
Xi an Ronghai
Hainan Star
Xi an Ronghai
Hainan Star
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CFC
|
Xi an Ronghai(N)
Guangzhou City
Xi an Ronghai(N)
Guangzhou City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 1 | 4 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 10
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1
-
12 Tổng số mất bàn 25
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.5
-
20% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.0 | 3.8 |
5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 4 | 10.4 | 3.2 |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7.8 | 3.0 |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7.6 | 1.0 |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.2 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Rizhao Yuqi |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Rizhao Yuqi
|
28 Ngày |
CHA D2
|
Rizhao Yuqi
Haimen Codion
|
35 Ngày |
Xi an Ronghai |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Xi an Ronghai
|
27 Ngày |
CHA D2
|
Xi an Ronghai
Tech Bắc Kinh
|
34 Ngày |