1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 5 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 9 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 4 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 2 | 75% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
FC Tiamo Hirakata
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Tiamo Hirakata
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
Verspah Oita
FC Tiamo Hirakata
Verspah Oita
FC Tiamo Hirakata
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Honda FC
FC Tiamo Hirakata
Honda FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
JPN JFL
|
Sony Sendai FC
FC Tiamo Hirakata
Sony Sendai FC
FC Tiamo Hirakata
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Atletico Suzuka
FC Tiamo Hirakata
Atletico Suzuka
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Tochigi City
FC Tiamo Hirakata
Tochigi City
FC Tiamo Hirakata
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Yokogawa Musashino FC
FC Tiamo Hirakata
Yokogawa Musashino FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Sony Sendai FC
FC Tiamo Hirakata
Sony Sendai FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
FC Tiamo Hirakata
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Verspah Oita
FC Tiamo Hirakata
Verspah Oita
FC Tiamo Hirakata
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Honda FC
FC Tiamo Hirakata
Honda FC
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
FC Tiamo Hirakata
Briobecca Urayasu
FC Tiamo Hirakata
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
Minebea Mitsumi FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Veertien Kuwana
FC Tiamo Hirakata
Veertien Kuwana
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
JPN JFL
|
Yokogawa Musashino FC
FC Tiamo Hirakata
Yokogawa Musashino FC
FC Tiamo Hirakata
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Atletico Suzuka
FC Tiamo Hirakata
Atletico Suzuka
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Okinawa SV
FC Tiamo Hirakata
Okinawa SV
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Run Mel Aomori
FC Tiamo Hirakata
Run Mel Aomori
FC Tiamo Hirakata
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Kochi United
FC Tiamo Hirakata
Kochi United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
Criacao Shinjuku
FC Tiamo Hirakata
Criacao Shinjuku
FC Tiamo Hirakata
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Rayluck Shiga
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Maruyasu Industries
Rayluck Shiga
Maruyasu Industries
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Verspah Oita
Rayluck Shiga
Verspah Oita
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JPN JFL
|
Honda FC
Rayluck Shiga
Honda FC
Rayluck Shiga
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Sony Sendai FC
Rayluck Shiga
Sony Sendai FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
JPN JFL
|
Atletico Suzuka
Rayluck Shiga
Atletico Suzuka
Rayluck Shiga
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Tochigi City
Rayluck Shiga
Tochigi City
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Veertien Kuwana
Rayluck Shiga
Veertien Kuwana
Rayluck Shiga
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
FC Tiamo Hirakata
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Okinawa SV
Rayluck Shiga
Okinawa SV
Rayluck Shiga
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Yokogawa Musashino FC
Rayluck Shiga
Yokogawa Musashino FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Atletico Suzuka
Rayluck Shiga
Atletico Suzuka
Rayluck Shiga
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Criacao Shinjuku
Rayluck Shiga
Criacao Shinjuku
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Kochi United
Rayluck Shiga
Kochi United
Rayluck Shiga
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
JPN JFL
|
Run Mel Aomori
Rayluck Shiga
Run Mel Aomori
Rayluck Shiga
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
Rayluck Shiga
Maruyasu Industries
Rayluck Shiga
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Minebea Mitsumi FC
Rayluck Shiga
Minebea Mitsumi FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
Rayluck Shiga
Briobecca Urayasu
Rayluck Shiga
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Sony Sendai FC
Rayluck Shiga
Sony Sendai FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
Honda FC
Rayluck Shiga
Honda FC
Rayluck Shiga
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Verspah Oita
Rayluck Shiga
Verspah Oita
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
17 Tổng số mất bàn 10
-
1.7 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 3 | 4 | 0 | 2 | 7.7 | 2.3 |
6 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 6.3 | 2.1 |
5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 8.0 | 1.6 |
4 | 1 | 0 | 6 | 3 | 0 | 4 | 7.5 | 2.3 |
3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.5 | 1.9 |
2 | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 6.3 | 1.5 |
1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 6.0 | 2.3 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FC Tiamo Hirakata |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata Rayluck Shiga | 2 2 |
H
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata Run Mel Aomori | 2 0 |
T
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata Verspah Oita | 0 2 |
B
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata Atletico Suzuka | 1 3 |
B
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata Verspah Oita | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
Rayluck Shiga |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata Rayluck Shiga | 2 2 |
H
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC Rayluck Shiga | 2 2 |
H
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 0% |
3 trận sắp tới
FC Tiamo Hirakata |
||
---|---|---|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
19 Ngày |
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Kochi United
|
34 Ngày |
JPN JFL
|
Criacao Shinjuku
FC Tiamo Hirakata
|
39 Ngày |
Rayluck Shiga |
||
---|---|---|
JPN JFL
|
Kochi United
Rayluck Shiga
|
19 Ngày |
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Criacao Shinjuku
|
34 Ngày |
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
Rayluck Shiga
|
41 Ngày |