3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 6 | 15 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 5 | 5 | 0 | 0 | 6 | 15 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 3 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Guangzhou Shadow Leopard
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Xi an Ronghai
Guangzhou Shadow Leopard
Xi an Ronghai
Guangzhou Shadow Leopard
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D2
|
Hainan Star
Guangzhou Shadow Leopard
Hainan Star
Guangzhou Shadow Leopard
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CHA D2
|
Guangzhou Shadow Leopard
Shenzhen Youth
Guangzhou Shadow Leopard
Shenzhen Youth
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D2
|
Guangxi Hengchen
Guangzhou Shadow Leopard
Guangxi Hengchen
Guangzhou Shadow Leopard
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Guangzhou Shadow Leopard
Guangxi Lanhang
Guangzhou Shadow Leopard
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
CHA D2
|
Guangzhou Shadow Leopard
Hunan Billows
Guangzhou Shadow Leopard
Hunan Billows
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou Shadow Leopard
Binzhou Huilong
Guangzhou Shadow Leopard
Binzhou Huilong
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou Shadow Leopard
Shanghai Tongji University
Guangzhou Shadow Leopard
Shanghai Tongji University
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou Shadow Leopard
Kaifeng Songyun FC
Guangzhou Shadow Leopard
Kaifeng Songyun FC
|
30 | 120 | 30 | 120 |
|
|
CHN CH
|
Binzhou Huilong
Guangzhou Shadow Leopard
Binzhou Huilong
Guangzhou Shadow Leopard
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou Shadow Leopard
Wuhan Xiaoma
Guangzhou Shadow Leopard
Wuhan Xiaoma
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHN CH
|
Guangxi Hengchen
Guangzhou Shadow Leopard
Guangxi Hengchen
Guangzhou Shadow Leopard
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
Shanghai Port B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Ganzhou Ruishi
Shanghai Port B
Ganzhou Ruishi
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Shanghai Port B
Guangxi Lanhang
Shanghai Port B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Shenzhen Youth
Shanghai Port B
Shenzhen Youth
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Hunan Billows
Shanghai Port B
Hunan Billows
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Shanghai Port B
Yichun Weihu
Shanghai Port B
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
5 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 8
-
2.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
5 Tổng số mất bàn 6
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
90% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 40%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 9.2 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Guangzhou Shadow Leopard |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Guangzhou Shadow Leopard
|
28 Ngày |
CHA D2
|
Hunan Billows
Guangzhou Shadow Leopard
|
35 Ngày |
Shanghai Port B |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Hainan Star
|
27 Ngày |
CHA D2
|
Shanghai Port B
Yichun Weihu
|
34 Ngày |