1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | 4 | 53% |
Chủ | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | 9 | 56% |
Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 6 | 4 | 11 | 33 | 5 | 47% |
Chủ | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | 8 | 50% |
Khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | 4 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
CS Mioveni
Gloria Buzau
CS Mioveni
Gloria Buzau
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ROM D2
|
CS Mioveni
Gloria Buzau
CS Mioveni
Gloria Buzau
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
CS Mioveni
Gloria Buzau
CS Mioveni
Gloria Buzau
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
CS Mioveni
Gloria Buzau
CS Mioveni
Gloria Buzau
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
Gloria Buzau
CS Mioveni
Gloria Buzau
CS Mioveni
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
CS Mioveni
Gloria Buzau
CS Mioveni
Gloria Buzau
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
CS Mioveni
Gloria Buzau
CS Mioveni
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gloria Buzau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
Gloria Buzau
Corvinul Hunedoara
Gloria Buzau
Corvinul Hunedoara
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Gloria Buzau
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Gloria Buzau
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Gloria Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
Gloria Buzau
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
Gloria Buzau
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
ACS Viitorul Selimbar
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
CS Mioveni
Gloria Buzau
CS Mioveni
Gloria Buzau
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ROM D2
|
Corvinul Hunedoara
Gloria Buzau
Corvinul Hunedoara
Gloria Buzau
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ROM D2
|
Gloria Buzau
Luceafarul Oradea
Gloria Buzau
Luceafarul Oradea
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
Scolar Resita
Gloria Buzau
Scolar Resita
Gloria Buzau
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ROM D2
|
Gloria Buzau
Corvinul Hunedoara
Gloria Buzau
Corvinul Hunedoara
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Progresul Spartac
Gloria Buzau
Progresul Spartac
Gloria Buzau
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
|
3.5/4
T
|
INT CF
|
Polonia Warszawa(N)
Gloria Buzau
Polonia Warszawa(N)
Gloria Buzau
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ROMC
|
Tunari
Gloria Buzau
Tunari
Gloria Buzau
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
Gloria Buzau
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Gloria Buzau
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ROM D2
|
ACS Dumbravita
Gloria Buzau
ACS Dumbravita
Gloria Buzau
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
Gloria Buzau
Ceahlaul Piatra Neamt
Gloria Buzau
Ceahlaul Piatra Neamt
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Gloria Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
Gloria Buzau
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROMC
|
Gloria Buzau
Farul Constanta
Gloria Buzau
Farul Constanta
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
Gloria Buzau
SCM Argesul Pitesti
Gloria Buzau
SCM Argesul Pitesti
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
Gloria Buzau
Concordia Chiajna
Gloria Buzau
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
CSM Slatina
Gloria Buzau
CSM Slatina
Gloria Buzau
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CS Mioveni
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
CS Mioveni
FC Unirea 2004 Slobozia
CS Mioveni
FC Unirea 2004 Slobozia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
Corvinul Hunedoara
CS Mioveni
Corvinul Hunedoara
CS Mioveni
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ROM D2
|
CS Mioveni
ACS Viitorul Selimbar
CS Mioveni
ACS Viitorul Selimbar
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CS Mioveni
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ROM D2
|
CS Mioveni
Gloria Buzau
CS Mioveni
Gloria Buzau
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ROM D2
|
FC Unirea 2004 Slobozia
CS Mioveni
FC Unirea 2004 Slobozia
CS Mioveni
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
CSM Slatina
CS Mioveni
CSM Slatina
CS Mioveni
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
CS Mioveni
CSA Steaua Bucuresti
CS Mioveni
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
ACS Viitorul Selimbar
CS Mioveni
ACS Viitorul Selimbar
CS Mioveni
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
CS Mioveni
Alexandria
CS Mioveni
Alexandria
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
CS Mioveni
Ramnicu Valcea
CS Mioveni
Ramnicu Valcea
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
CS Mioveni
SCM Argesul Pitesti
CS Mioveni
SCM Argesul Pitesti
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
CS Mioveni
ACSO Filiasi
CS Mioveni
ACSO Filiasi
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
INT CF
|
CS Mioveni
Muscel
CS Mioveni
Muscel
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
CS Mioveni
ACS Flacara Horezu
CS Mioveni
ACS Flacara Horezu
|
20 | 7 1 | 20 | 7 1 |
|
|
ROM D2
|
Unirea Dej
CS Mioveni
Unirea Dej
CS Mioveni
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
CS Mioveni
Metaloglobus
CS Mioveni
Metaloglobus
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
Chindia Targoviste
CS Mioveni
Chindia Targoviste
CS Mioveni
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ROM D2
|
CS Mioveni
Tunari
CS Mioveni
Tunari
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
CS Mioveni
Concordia Chiajna
CS Mioveni
Concordia Chiajna
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
5 | 6 | 2 |
Chủ vs Last 10 |
5 | 2 | 3 |
Khách vs Top 10 |
4 | 6 | 4 |
Khách vs Last 10 |
5 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 5
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.5
-
9 Tổng số mất bàn 7
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 40%
-
10% TL thua 40%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Gloria Buzau | CS Mioveni | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(41%) | 10(45%) | 11(50%) | 9(41%) |
Chủ | 3(27%) | 6(55%) | 6(46%) | 5(38%) |
Khách | 6(55%) | 4(36%) | 5(56%) | 4(44%) |
6 trận gần đây |
B T T B H T
|
B B B T H B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Gloria Buzau |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Gloria Buzau Metaloglobus | 1 0 |
T
|
ROM D2
|
Gloria Buzau ACS Viitorul Selimbar | 1 0 |
T
|
ROM D2
|
Gloria Buzau Unirea Dej | 1 0 |
T
|
ROM D2
|
Gloria Buzau FC Unirea 2004 Slobozia | 0 0 |
B
|
ROM D2
|
Gloria Buzau Luceafarul Oradea | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 80% |
CS Mioveni |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ROM D2
|
Corvinul Hunedoara CS Mioveni | 0 2 |
T
|
ROM D2
|
SCM Argesul Pitesti CS Mioveni | 0 0 |
T
|
ROM D1
|
Universitaea Cluj CS Mioveni | 1 0 |
B
|
ROM D1
|
Universitatea Craiova CS Mioveni | 3 0 |
B
|
ROM D1
|
Universitatea Craiova CS Mioveni | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |